Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi Tokutei ngành nhà hàng thì việc nắm vững từ vựng Tokutei ngành nhà hàng là yếu tố quan trọng giúp bạn vượt qua bài thi dễ dàng và làm việc hiệu quả trong môi trường thực tế. Ngành nhà hàng đòi hỏi người lao động không chỉ hiểu rõ các thuật ngữ chuyên môn mà còn phải sử dụng chúng linh hoạt trong giao tiếp với đồng nghiệp và khách hàng.
1. Giới thiệu về Tokutei ngành nhà hàng
Tokutei ngành nhà hàng là gì?
Ngành nhà hàng là một trong những lĩnh vực thuộc chương trình visa Kỹ năng đặc định (Tokutei) của Nhật Bản, cho phép người lao động nước ngoài có tay nghề làm việc lâu dài tại các nhà hàng, quán ăn, khách sạn và các cơ sở dịch vụ ẩm thực. Đây là một trong những ngành có nhu cầu tuyển dụng cao, mang đến cơ hội làm việc ổn định và thu nhập hấp dẫn cho người lao động.
Cơ hội việc làm và mức lương khi làm việc tại nhà hàng Nhật Bản
Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ tại Nhật Bản, nhu cầu tuyển dụng lao động trong lĩnh vực nhà hàng ngày càng tăng cao. Người lao động Tokutei ngành nhà hàng có thể làm việc tại:
- Nhà hàng Nhật truyền thống (和食店 – Washokuten)
- Quán ăn bình dân (ファミレス – Famiresu)
- Nhà hàng chuyên món nướng, sushi, ramen, udon…
- Quán cà phê, quán bar
- Khách sạn có dịch vụ nhà hàng
Mức lương trung bình của lao động Tokutei ngành nhà hàng dao động từ 180.000 – 250.000 yên/tháng (khoảng 30 – 42 triệu VND), chưa bao gồm tiền làm thêm giờ. Nếu có trình độ tiếng Nhật tốt và kỹ năng chuyên môn cao, người lao động có thể thăng tiến lên các vị trí như bếp trưởng, quản lý nhà hàng với mức lương hấp dẫn hơn.
Tầm quan trọng của việc học từ vựng chuyên ngành
Để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực nhà hàng tại Nhật Bản, người lao động không chỉ cần có kỹ năng làm việc thực tế mà còn phải nắm vững từ vựng chuyên ngành giúp bạn:
- Giao tiếp tốt với đồng nghiệp và khách hàng
- Hiểu rõ các hướng dẫn trong công việc
- Ghi nhớ nhanh các món ăn, dụng cụ bếp và quy trình làm việc
- Đạt kết quả tốt trong kỳ thi đánh giá kỹ năng Tokutei ngành nhà hàng
Việc trang bị vốn từ vựng vững chắc sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả, tự tin hơn trong môi trường chuyên nghiệp và mở ra cơ hội phát triển lâu dài tại Nhật Bản.
2. Tổng hợp từ vựng Tokutei ngành nhà hàng theo chủ đề
Từ vựng về vị trí công việc trong nhà hàng
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Dịch nghĩa |
シェフ | Shefu | Bếp trưởng | |
コック | Kokku | Đầu bếp | |
給仕 | きゅうじ | Kyūji | Nhân viên phục vụ |
ウェイター | Weitā | Nhân viên phục vụ nam | |
ウェイトレス | Weitoresu | Nhân viên phục vụ nữ | |
厨房係 | ちゅうぼうがかり | Chūbō gakari | Nhân viên bếp |
レジ係 | レジがかり | Reji gakari | Nhân viên thu ngân |
店長 | てんちょう | Tenchō | Quản lý nhà hàng |
Từ vựng về khu vực trong nhà hàng
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Dịch nghĩa |
厨房 | ちゅうぼう | Chūbō | Nhà bếp |
ホール | ホール | Hōru | Khu vực phục vụ |
カウンター | カウンター | Kauntā | Quầy bar, quầy thu ngân |
冷蔵庫 | れいぞうこ | Reizōko | Tủ lạnh |
食器棚 | しょっきだな | Shokkidana | Tủ đựng bát đĩa |
Từ vựng về dụng cụ trong nhà hàng
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Dịch nghĩa |
包丁 | ほうちょう | Hōchō | Dao bếp |
まな板 | まないた | Manaita | Thớt |
フライパン | フライパン | Furaipan | Chảo rán |
鍋 | なべ | Nabe | Nồi |
皿 | さら | Sara | Đĩa |
グラス | グラス | Gurasu | Ly thuỷ tinh |
箸 | はし | Hashi | Đũa |
Từ vựng về món ăn và đồ uống phổ biến
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Dịch nghĩa |
ご飯 | ごはん | Gohan | Cơm |
味噌汁 | みそしる | Miso shiru | Súp miso |
焼き魚 | やきざかな | Yaki zakana | Cá nướng |
唐揚げ | からあげ | Karaage | Gà chiên giòn |
刺身 | さしみ | Sashimi | Cá sống thái lát |
うどん | うどん | Udon | Mỳ Udon |
緑茶 | りょくちゃ | Ryokucha | Trà xanh |
コーヒー | コーヒー | Kōhī | Cà phê |
Từ vựng giao tiếp với khách hàng
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Dịch nghĩa |
いらっしゃいませ | Irasshaimase | Kính chào quý khách | |
ご注文は何になさいますか? | ごちゅうもんは なにになさいますか? | Gochūmon wa nani ni nasaimasu ka? | Quý khách muốn gọi món gì? |
かしこまりました | Kashikomarimashita | Tôi đã hiểu (Xác nhận đơn hàng) | |
しょうしょうおまちください | Shōshō omachi kudasai | Xin vui lòng đợi một chút | |
ありがとうございました | Arigatou gozaimashita | Cảm ơn quý khách | |
またおこしくださいませ | Mata okoshi kudasaimase | Hẹn gặp lại quý khách |
Từ vựng về các vấn đề thường gặp trong nhà hàng
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Dịch nghĩa |
焦げる | こげる | Kogeru | Bị cháy (đồ ăn) |
皿が割れる | さらがわれる | Sara ga wareru | Đĩa bị vỡ |
注文ミス | ちゅうもんミス | Chūmon misu | Gọi nhầm món |
食材不足 | しょくざいぶそく | Shokuzai fusoku | Thiếu nguyên liệu |
忙しい時間帯 | いそがしいじかんたい | Isogashii jikantai | Giờ cao điểm |
3. Cách học từ vựng Tokutei ngành nhà hàng hiệu quả
Kỳ thi Tokutei ngành nhà hàng đòi hỏi thí sinh không chỉ nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành mà còn phải sử dụng chúng linh hoạt trong môi trường làm việc thực tế. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn học từ vựng hiệu quả và nhớ lâu hơn:
Học theo chủ đề
Chia từ vựng thành từng nhóm nhỏ theo chủ đề như vị trí công việc, khu vực nhà hàng, dụng cụ, món ăn & đồ uống, giao tiếp khách hàng,… giúp bạn dễ dàng liên kết và ghi nhớ từ vựng thay vì học rời rạc.
Sử dụng Flashcard
Flashcard là phương pháp học từ vựng cực kỳ hiệu quả. Bạn có thể viết kanji – hiragana – nghĩa tiếng Việt trên thẻ và tự kiểm tra lại hàng ngày. Hiện nay có nhiều ứng dụng hỗ trợ flashcard như Anki, Quizlet, Memrise giúp bạn học mọi lúc mọi nơi.
Luyện tập với hình ảnh và video thực tế
Tìm kiếm hình ảnh thực tế của các dụng cụ, món ăn, không gian nhà hàng trên Google hoặc xem các video liên quan đến công việc nhà hàng bằng tiếng Nhật. Kết hợp hình ảnh, âm thanh giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và hiểu rõ cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
Đặt câu với từ vựng mới
Khi học một từ mới, hãy đặt câu với từ đó ngay lập tức. Ví dụ:
お客様がご来店しました。 (Quý khách đã đến quán.)
料理をすぐにお持ちします。 (Tôi sẽ mang đồ ăn ra ngay.)
Giúp bạn không chỉ nhớ từ mà còn biết cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.
Luyện nghe và nhắc lại
Nghe các đoạn hội thoại, video về công việc trong nhà hàng bằng tiếng Nhật, sau đó nhắc lại theo để làm quen với cách phát âm chính xác, đồng thời cải thiện khả năng phản xạ khi giao tiếp với khách hàng.
Luyện viết kanji
Nếu bạn muốn đạt điểm cao trong kỳ thi Tokutei, đừng bỏ qua việc luyện viết kanji. Viết tay nhiều lần giúp bạn nhớ mặt chữ tốt hơn và tránh nhầm lẫn giữa các ký tự giống nhau.
Thực hành thực tế
Nếu có cơ hội, hãy làm việc tại một nhà hàng Nhật Bản hoặc tham gia các buổi thực hành giao tiếp. Sử dụng từ vựng trong môi trường thực tế sẽ giúp bạn nhớ lâu và tự tin hơn khi làm bài thi.
Học từ vựng Tokutei ngành nhà hàng không chỉ giúp bạn đạt kết quả tốt trong kỳ thi mà còn hỗ trợ bạn làm việc hiệu quả hơn trong môi trường nhà hàng tại Nhật Bản. Hãy áp dụng các phương pháp học phù hợp, luyện tập thường xuyên và đặt mục tiêu rõ ràng để nhanh chóng cải thiện vốn từ vựng của mình. Chúc bạn ôn tập thật tốt và sớm đạt được chứng chỉ Tokutei để mở ra cơ hội làm việc lâu dài tại Nhật Bản!
>>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng chuyên ngành thực phẩm Tokutei
—————————————————————————————————————
CHÚC CÁC BẠN THÀNH CÔNG!
CÔNG TY TNHH LIÊN KẾT TỔNG THẾ VIỆT NHẬT
Đ/c: Liền kề 19-07 khu đô thị mới Phú Lương, Phú La, Hà Đông, Hà Nội
Hotline/zalo: 0978 557 788
Fanpage: https://www.facebook.com/info.vjlink