A: どうやって回りましょうか?サルの庭が近くにありますよ。
B: サルを見るのは飽きないけど、ゾウのエリアのほうがもっと近いですよ。
A: ああ、そうですね。そういえば、世界一大きいネズミがここに来ているそうです。とても珍しいですよ。
A: うん、園内の奥にあるけど、見たいかどうかはちょっと分からないな。でも、とにかく、近いところから回って、ゆっくり戻りましょう。
B: そうですね!またサルをじっくり見ましょうね。
A: わかりました。
Phụ đề tiếng việt:
Người đàn ông và người phụ nữ đang trò chuyện ở cổng vào vườn thú.
Họ sẽ tham quan theo thứ tự nào?
A:Chúng ta sẽ đi như thế nào?
Khu vườn khỉ ở gần đây đấy.
B:Tôi không bao giờ chán khi nhìn khỉ.
Nhưng khu voi gần hơn đấy.
A:À đúng rồi. À đúng, đúng rồi.
Gần đây có con chuột lớn nhất thế giới đến đấy.
Hiếm lắm đấy.
A:Ừ, ở phía trong, tôi cũng không chắc có muốn xem lắm.
Nhưng dù sao thì, chúng ta sẽ bắt đầu từ những nơi gần trước, rồi quay lại từ từ.
B:Chắc chắn rồi, ta sẽ xem khỉ lần nữa thật kỹ.
A:Được rồi.
Họ sẽ tham quan theo thứ tự nào?
Đáp án :B