Đề thi JFT A2 P05
1 / 60
質問1
A: かりいます (Kariimasu): Mượn (cách nói lịch sự). B: かしいます (Kashiiimasu): Cho mượn (cách nói lịch sự). C: かります (Karimasu): Mượn (dạng từ điển). D: かします (Kashimasu): Cho mượn (dạng từ điển). Giải thích đáp án đúng Trong tình huống này, cô bé đang nhận sách từ thư viện, điều đó nghĩa là hành động của cô bé là "mượn sách." Do đó: • Đáp án đúng là: C. かります (Karimasu) vì đây là dạng từ điển của động từ "mượn," phù hợp với ngữ cảnh cô bé thực hiện hành động này. Giải thích tại sao các đáp án còn lại sai • A: かりいます Sai vì đây là cách chia động từ không chính xác. Động từ gốc là かります (karimasu), không tồn tại dạng かりいます. • B: かしいます Sai vì nghĩa của động từ này là "cho mượn," nhưng trong tình huống này, cô bé không phải là người cho mượn mà là người mượn sách. • D: かします Sai vì đây là động từ "cho mượn" (dạng từ điển). Nhưng ở đây hành động không phải là cho mượn, mà là mượn sách từ thư viện. Kết luận Đáp án đúng là: C. かります (Karimasu).
2 / 60
質問2
A: はつめいします Phát minh B: はつめします (Sai cấu trúc, không có nghĩa) C: はつうめします (Sai cấu trúc, không có nghĩa) D: はつうめいします (Sai cấu trúc, không có nghĩa)
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: A. はつめいします (Phát minh) Hình minh họa thể hiện một người đàn ông đang suy nghĩ đến một vật phẩm sáng chế (máy hát cổ) cùng với biểu tượng bóng đèn (ý tưởng). Trong tiếng Nhật, はつめいします (hatsumei shimasu) có nghĩa là "phát minh," rất phù hợp với ngữ cảnh này.
3 / 60
質問 3
A: ちょうきんします Gửi tiết kiệm (Sai cách viết, không tồn tại trong tiếng Nhật). B: ちょうきします (Sai cấu trúc, không có nghĩa). C: ちょきんします Tiết kiệm tiền (Gửi tiết kiệm). D: ちょきします (Sai cấu trúc, không có nghĩa).
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: C. ちょきんします (Tiết kiệm tiền) Hình minh họa thể hiện một cô gái đang bỏ tiền vào con heo đất - hành động tiết kiệm tiền. Trong tiếng Nhật, ちょきんします (chokin shimasu) có nghĩa là "tiết kiệm tiền" và là cách viết đúng để diễn đạt ý nghĩa này.
Tại sao các đáp án khác sai: • A: ちょうきんします Sai vì từ này không tồn tại trong tiếng Nhật. Từ đúng phải là ちょきんします (chokin shimasu). • B: ちょうきします Sai vì từ này cũng không có nghĩa trong tiếng Nhật và không phù hợp với ngữ cảnh. • D: ちょきします Sai vì đây không phải từ vựng chuẩn xác trong tiếng Nhật để diễn đạt ý "tiết kiệm tiền."
Kết luận: Đáp án đúng là: C. ちょきんします (Tiết kiệm tiền).
4 / 60
質問 4
Dịch các đáp án sang tiếng Việt: 1. たべます (Tabemasu) Ăn 2. かみます (Kamimasu) Cắn 3. ふみます (Fumimasu) Dẫm lên 4. けんかします (Kenkashimasu) Cãi nhau/Đánh nhau
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 4. けんかします (Cãi nhau/Đánh nhau) Hình minh họa cho thấy hai đứa trẻ đang giận dữ và vật lộn nhau, biểu thị hành động "đánh nhau" hoặc "cãi nhau." Trong tiếng Nhật, けんかします (kenka shimasu) là từ phù hợp nhất để mô tả tình huống này.
Tại sao các đáp án khác sai: • たべます (Ăn) Sai vì hành động ăn không liên quan đến tình huống xung đột giữa hai đứa trẻ. • かみます (Cắn) Sai vì mặc dù có thể có hành động cắn khi đánh nhau, từ này không bao quát toàn bộ tình huống. • ふみます (Dẫm lên) Sai vì "dẫm lên" không phù hợp để mô tả tình huống hai đứa trẻ đang cãi nhau hoặc vật lộn.
Kết luận: Đáp án đúng là: 4. けんかします (Cãi nhau/Đánh nhau).
5 / 60
質問 5
Dịch các đáp án sang tiếng Việt: 1. しゅうりします (Shuuri shimasu) Sửa chữa 2. なおります (Naorimasu) Hồi phục, được sửa chữa 3. さがします (Sagashimasu) Tìm kiếm 4. なおします (Naoshimasu) Sửa chữa
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 1. しゅうりします (Sửa chữa) Hình minh họa cho thấy một người đang tập trung sửa chữa một chiếc đồng hồ. Từ しゅうりします (shuuri shimasu) được sử dụng để diễn tả hành động "sửa chữa" máy móc, đồ vật, phù hợp nhất với ngữ cảnh.
Tại sao các đáp án khác sai: • なおります (Hồi phục, được sửa chữa) Sai vì từ này mang nghĩa bị động hoặc tự hồi phục, không phù hợp để mô tả hành động sửa chữa chủ động của người trong hình. • さがします (Tìm kiếm) Sai vì "tìm kiếm" không liên quan đến việc sửa chữa được minh họa trong hình. • なおします (Sửa chữa) Mặc dù từ này cũng mang nghĩa "sửa chữa," nhưng thường được dùng trong trường hợp sửa đổi chung (như sửa lỗi văn bản, sửa đổi cách làm) hơn là sửa chữa đồ vật hoặc máy móc.
Kết luận: Đáp án đúng là: 1. しゅうりします (Sửa chữa).
6 / 60
質問 6
Dịch các đáp án sang tiếng Việt: 1. てをあげます (Te wo agemasu) Giơ tay 2. みず (Mizu) Nước 3. およぎます (Oyogimasu) Bơi 4. ぼうし (Boushi) Mũ
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 3. およぎます (Bơi) Hình minh họa cho thấy một người đang bơi trong nước. Động từ およぎます (oyogimasu) nghĩa là "bơi," phù hợp nhất với hành động trong bức hình.
Tại sao các đáp án khác sai: • てをあげます (Giơ tay) Sai vì "giơ tay" không phù hợp với hành động bơi trong hình. • みず (Nước) Sai vì "nước" chỉ là danh từ mô tả môi trường chứ không phải hành động. • ぼうし (Mũ) Sai vì "mũ" không liên quan đến hành động bơi lội trong hình.
Kết luận: Đáp án đúng là: 3. およぎます (Bơi).
7 / 60
質問 7
Dịch các đáp án sang tiếng Việt: 1. あそびます (Asobimasu) Chơi 2. いきます (Ikimasu) Đi 3. あつまります (Atsumarimasu) Tập trung, tụ tập 4. ならびます (Narabimasu) Xếp hàng
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 4. ならびます (Xếp hàng) Hình minh họa cho thấy một nhóm người đang đứng thẳng hàng, phù hợp nhất với từ ならびます (narabimasu), nghĩa là "xếp hàng."
Tại sao các đáp án khác sai: • あそびます (Chơi) Sai vì hành động "chơi" không phù hợp với hình ảnh những người đang đứng xếp hàng. • いきます (Đi) Sai vì "đi" không mô tả đúng hành động trong hình, khi những người này đang đứng yên xếp hàng. • あつまります (Tập trung, tụ tập) Sai vì "tụ tập" mang ý nghĩa tập hợp lại một cách lộn xộn, không thể hiện được sự ngay ngắn như trong hình.
Kết luận: Đáp án đúng là: 4. ならびます (Xếp hàng).
8 / 60
質問 8
Dịch các đáp án sang tiếng Việt: 1. 男の子 (Otoko no ko) Bé trai 2. はかります (Hakarimasu) Đo, cân 3. たちます (Tachimasu) Đứng 4. わらいます (Waraimasu) Cười
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 2. はかります (Đo, cân) Hình minh họa cho thấy một người đang đứng trên cân, điều này phù hợp với từ はかります (hakarimasu), có nghĩa là "đo" hoặc "cân."
Tại sao các đáp án khác sai: • 男の子 (Bé trai) Sai vì đây chỉ là danh từ "bé trai," không mô tả hành động trong hình. • たちます (Đứng) Sai vì mặc dù người trong hình đang đứng, nhưng hành động chính là "cân," không phải chỉ đứng. • わらいます (Cười) Sai vì hành động cười không liên quan đến bối cảnh đo cân nặng.
Kết luận: Đáp án đúng là: 2. はかります (Đo, cân).
9 / 60
質問 9
Dịch các đáp án sang tiếng Việt: 1. 木をうえます (Ki wo uemasu) Trồng cây 2. 木はうえます (Ki wa uemasu) Cây thì trồng 3. 木がうえます (Ki ga uemasu) Cây được trồng 4. 木にうえます (Ki ni uemasu) Trồng vào cây
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 1. 木をうえます (Trồng cây) Hình minh họa cho thấy một người đang trồng cây. Trong tiếng Nhật, 木をうえます (Ki wo uemasu) là cách nói đúng để mô tả hành động "trồng cây." を được sử dụng để đánh dấu đối tượng trực tiếp của hành động.
Tại sao các đáp án khác sai: • 木はうえます (Cây thì trồng) Sai vì は dùng để nhấn mạnh hoặc so sánh chủ ngữ "cây," không phù hợp để chỉ một hành động cụ thể "trồng cây." Câu này có thể được hiểu là "Cây thì (chúng ta) trồng," thiếu tự nhiên trong ngữ cảnh này. • 木がうえます (Cây được trồng) Sai vì が thường dùng để chỉ chủ thể thực hiện hành động hoặc một sự việc xảy ra tự nhiên, không đúng khi mô tả hành động chủ động "trồng cây." • 木にうえます (Trồng vào cây) Sai vì に thường chỉ nơi chốn hoặc vị trí. Câu này có thể hiểu là "Trồng vào cây," không hợp lý vì hành động ở đây là trồng một cây mới xuống đất, không phải vào một cây khác.
Kết luận: Đáp án đúng là: 1. 木をうえます (Trồng cây).
10 / 60
質問 10
Dịch các đáp án sang tiếng Việt: 1. 山を登ります (Yama wo noborimasu) Leo núi 2. 山は登ります (Yama wa noborimasu) Núi thì leo 3. 山に登ります (Yama ni noborimasu) Leo lên núi 4. 山が登ります (Yama ga noborimasu) Núi leo
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 3. 山に登ります (Leo lên núi) Hình minh họa cho thấy một người đang leo núi. Trong tiếng Nhật, 山に登ります (Yama ni noborimasu) là cách diễn đạt đúng, vì に chỉ nơi chốn mà hành động diễn ra, phù hợp với việc "leo lên núi."
Tại sao các đáp án khác sai: 1. 山を登ります (Leo núi) Sai vì mặc dù có vẻ đúng, nhưng trong tiếng Nhật, động từ 登ります (noborimasu) thường đi với に để chỉ nơi chốn của hành động, không dùng を. 2. 山は登ります (Núi thì leo) Sai vì は dùng để nhấn mạnh chủ ngữ hoặc đưa ra so sánh, không phù hợp trong câu diễn đạt hành động cụ thể này. 3. 山に登ります (Leo lên núi) Đây là đáp án đúng. 4. 山が登ります (Núi leo) Sai vì が chỉ chủ thể thực hiện hành động, câu này sẽ mang nghĩa "núi tự leo," không hợp lý.
Kết luận: Đáp án đúng là: 3. 山に登ります (Leo lên núi).
11 / 60
ちょっと (待って)ください
Câu hỏi: ちょっと (待って)ください Xin vui lòng đợi một chút. Các đáp án: 1. さわって (Sawatte) Chạm vào 2. たって (Tatte) Đứng lên 3. のこって (Nokotte) Ở lại 4. まって (Matte) Đợi
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 4. まって (Đợi) Câu hỏi yêu cầu người đối diện "đợi một chút," vì vậy đáp án まって (Matte) là đúng, vì nó có nghĩa là "đợi."
Tại sao các đáp án khác sai: 1. さわって (Chạm vào) Sai vì "chạm vào" không liên quan đến yêu cầu đợi. 2. たって (Đứng lên) Sai vì "đứng lên" không phù hợp với ngữ cảnh yêu cầu chờ đợi. 3. のこって (Ở lại) Sai vì "ở lại" không phải là hành động phù hợp với việc yêu cầu đợi. 4. まって (Đợi) Đây là đáp án đúng.
Kết luận: Đáp án đúng là: 4. まって (Đợi).
12 / 60
そこの(薬)をとってください。
Câu hỏi: そこの(薬)をとってください。 Lấy giúp tôi thuốc ở đó. Các đáp án: 1. しお (Shio) Muối 2. いと (Ito) Sợi chỉ 3. くすり (Kusuri) Thuốc 4. ふくろ (Fukuro) Túi
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 3. くすり (Thuốc) Câu hỏi yêu cầu lấy thuốc (薬 - Kusuri), do đó くすり (kusuri) là từ phù hợp nhất.
Tại sao các đáp án khác sai: 1. しお (Muối) Sai vì "muối" không liên quan đến yêu cầu lấy thuốc. 2. いと (Sợi chỉ) Sai vì "sợi chỉ" không phù hợp với ngữ cảnh. 3. くすり (Thuốc) Đây là đáp án đúng. 4. ふくろ (Túi) Sai vì "túi" không mô tả đúng đối tượng được yêu cầu.
Kết luận: Đáp án đúng là: 3. くすり (Thuốc).
13 / 60
もう少し(早い)ほうがいいです。
Câu hỏi: もう少し(早い)ほうがいいです。 Nhanh hơn một chút sẽ tốt hơn. Các đáp án: 1. ながい (Nagai) Dài 2. おそい (Osoi) Chậm 3. はやい (Hayai) Nhanh 4. みじかい (Mijikai) Ngắn
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 3. はやい (Nhanh) Câu trong đề bài mong muốn một điều "nhanh hơn," do đó từ phù hợp nhất là はやい (Hayai), nghĩa là "nhanh."
Tại sao các đáp án khác sai: 1. ながい (Dài) Sai vì "dài" không liên quan đến ý muốn tăng tốc độ hoặc thời gian. 2. おそい (Chậm) Sai vì "chậm" có ý nghĩa ngược lại với yêu cầu "nhanh hơn." 3. はやい (Nhanh) Đây là đáp án đúng. 4. みじかい (Ngắn) Sai vì "ngắn" liên quan đến độ dài hoặc thời gian, nhưng không đúng ngữ cảnh trong câu này.
Kết luận: Đáp án đúng là: 3. はやい (Nhanh).
14 / 60
きれいな(海)ですね。
Câu hỏi: きれいな海ですね。 Biển đẹp quá nhỉ. Các đáp án: 1. そら (Sora) Bầu trời 2. うみ (Umi) Biển 3. ほし (Hoshi) Ngôi sao 4. とり (Tori) Chim
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 2. うみ (Biển) Câu hỏi đã đề cập đến "海 (umi)" nghĩa là "biển," do đó đáp án đúng là うみ (Umi).
Tại sao các đáp án khác sai: 1. そら (Bầu trời) Sai vì "bầu trời" không liên quan đến từ "biển" được nhắc đến trong câu. 2. うみ (Biển) Đây là đáp án đúng. 3. ほし (Ngôi sao) Sai vì "ngôi sao" không liên quan đến từ "biển" trong câu. 4. とり (Chim) Sai vì "chim" không phù hợp với ngữ cảnh nói về "biển."
Kết luận: Đáp án đúng là: 2. うみ (Biển).
15 / 60
とうきょうに(一度)行ったことがあります
Câu hỏi: とうきょうに一度行ったことがあります。 Tôi đã từng đi Tokyo một lần. Các đáp án: 1. いっか (Ikka) Ngày mùng một 2. いっかい (Ikkai) Một lần 3. いちどう (Ichidou) Cả nhóm 4. いちど (Ichido) Một lần
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 4. いちど (Ichido) Câu hỏi nhắc đến "一度" (Ichido), nghĩa là "một lần," phù hợp với ngữ cảnh của câu. Đây là cách diễn đạt chuẩn xác trong tiếng Nhật khi nói về số lần thực hiện một hành động.
Tại sao các đáp án khác sai: 1. いっか (Ngày mùng một) Sai vì "ngày mùng một" không phù hợp với ngữ cảnh nói về số lần đi Tokyo. 2. いっかい (Một lần) Sai vì trong ngữ cảnh này, từ "一度" (Ichido) được sử dụng thay cho "一回" (Ikkai) để biểu đạt số lần với ý nghĩa trang trọng hơn. 3. いちどう (Cả nhóm) Sai vì "cả nhóm" không liên quan đến ý nghĩa của câu hỏi. 4. いちど (Một lần) Đây là đáp án đúng.
Kết luận: Đáp án đúng là: 4. いちど (Ichido).
16 / 60
あとで(教えて)ください。
Câu hỏi: あとで教えてください。 Hãy chỉ cho tôi sau nhé. Các đáp án: 1. かぞえて (Kazoete) Đếm 2. おしえて (Oshiete) Chỉ bảo, hướng dẫn 3. かんがえて (Kangaete) Suy nghĩ 4. こたえて (Kotaete) Trả lời
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 2. おしえて (Chỉ bảo, hướng dẫn) Trong câu hỏi, từ "教えて" (oshiete) có nghĩa là "chỉ bảo" hoặc "hướng dẫn," phù hợp nhất với yêu cầu trong câu.
Tại sao các đáp án khác sai: 1. かぞえて (Đếm) Sai vì "đếm" không liên quan đến hành động yêu cầu chỉ bảo trong câu. 2. おしえて (Chỉ bảo, hướng dẫn) Đây là đáp án đúng. 3. かんがえて (Suy nghĩ) Sai vì "suy nghĩ" không đúng ngữ cảnh của câu. 4. こたえて (Trả lời) Sai vì "trả lời" không phải là hành động được yêu cầu trong câu.
Kết luận: Đáp án đúng là: 2. おしえて (Chỉ bảo, hướng dẫn).
17 / 60
ロボットがこわれて(うごかなく)なった。
ロボットがこわれて(うごかなく)なった。 Câu hỏi: Robot bị hỏng nên ____. Các câu trả lời: 1. 動かなく (ugokanaku): không di chuyển được 2. 働かなく (hatarakanaku): không hoạt động được 3. 助かなく (tasukanaku): không cứu được 4. 動かなく (ugokanaku): không di chuyển được Phân tích và lựa chọn đáp án: Câu hỏi muốn nói rằng robot đã bị hỏng và kết quả là nó không thể thực hiện được chức năng của mình. Trong các đáp án trên, từ phù hợp nhất để diễn tả ý này là 2. 働かなく (hatarakanaku) - không hoạt động được. Tại sao chọn đáp án 2? • "hatarakanaku" (働かなく) mang nghĩa rộng, bao hàm việc robot không thể thực hiện bất kỳ chức năng nào, phù hợp với ngữ cảnh chung của câu hỏi. Tại sao các đáp án khác sai? • 1 & 4. 動かなく (ugokanaku): "ugokanaku" (動かなく) chỉ có nghĩa là "không di chuyển được". Robot bị hỏng có thể không di chuyển được, nhưng cũng có thể gặp các vấn đề khác như không thể nói, không thể tính toán, v.v. • 3. 助かなく (tasukanaku): "tasukanaku" (助かなく) có nghĩa là "không cứu được", hoàn toàn không liên quan đến ngữ cảnh robot bị hỏng. Kết luận: Đáp án chính xác nhất là 2. 働かなく (hatarakanaku) vì nó diễn tả được ý nghĩa tổng quát rằng robot không thể thực hiện chức năng của mình do bị hỏng.
18 / 60
100グラム(いか)ならだいじょうぶです。
Câu hỏi: 100グラム(いか)ならだいじょうぶです。 Nếu dưới 100 gram thì được. Các đáp án: 1. 億上 (Okujou) Trên 100 triệu 2. 以上 (Ijou) Trở lên 3. 意下 (Ika) (Sai cấu trúc, không có nghĩa) 4. 以下 (Ika) Trở xuống
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 4. 以下 (Trở xuống) Câu hỏi nói rõ điều kiện là dưới 100 gram. Trong tiếng Nhật, từ 以下 (Ika) được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "trở xuống" hoặc "dưới," do đó đây là đáp án chính xác.
Tại sao các đáp án khác sai: 1. 億上 (Trên 100 triệu) Sai vì "trên 100 triệu" không liên quan đến ý nghĩa của câu hỏi, vốn đề cập đến trọng lượng. 2. 以上 (Trở lên) Sai vì "trở lên" ngược nghĩa với yêu cầu "dưới 100 gram" trong câu. 3. 意下 (Sai cấu trúc) Sai vì "意下" không phải từ vựng có ý nghĩa trong tiếng Nhật. 4. 以下 (Trở xuống) Đây là đáp án đúng.
Kết luận: Đáp án đúng là: 4. 以下 (Trở xuống).
19 / 60
どんな(おと)でしたか。
Câu hỏi: どんなおとでしたか。 Âm thanh đó như thế nào? Các đáp án: 1. 音 (Oto) Âm thanh 2. 色 (Iro) Màu sắc 3. 声 (Koe) Giọng nói 4. 張 (Cho) (Sai hoặc không có nghĩa trong ngữ cảnh này)
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 1. 音 (Âm thanh) Câu hỏi sử dụng từ おと (Oto), nghĩa là "âm thanh." Đáp án chính xác phải là 音 (Oto) để phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi.
Tại sao các đáp án khác sai: 1. 音 (Âm thanh) Đây là đáp án đúng. 2. 色 (Màu sắc) Sai vì "màu sắc" không liên quan đến câu hỏi về âm thanh. 3. 声 (Giọng nói) Sai vì "giọng nói" không hoàn toàn đồng nghĩa với "âm thanh," và không phù hợp trong ngữ cảnh này. 4. 張 (Không có nghĩa rõ ràng) Sai vì từ này không có ý nghĩa liên quan đến câu hỏi trong ngữ cảnh này.
Kết luận: Đáp án đúng là: 1. 音 (Âm thanh).
20 / 60
このまちは(こうつう)がふべんです。
Câu hỏi: このまちはこうつうがふべんです。 Thành phố này giao thông bất tiện. Các đáp án: 1. 交道 (Koudou) (Sai hoặc không có nghĩa rõ ràng) 2. 公通 (Koutsuu) (Sai hoặc không có nghĩa rõ ràng) 3. 交通 (Koutsuu) Giao thông 4. 公道 (Koudou) Đường công cộng
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 3. 交通 (Giao thông) Câu nói nhắc đến từ こうつう (Koutsuu), có nghĩa là "giao thông." Đây là từ đúng để mô tả tình trạng giao thông bất tiện.
Tại sao các đáp án khác sai: 1. 交道 (Không có nghĩa rõ ràng) Sai vì từ này không tồn tại hoặc không có ý nghĩa phù hợp trong tiếng Nhật. 2. 公通 (Không có nghĩa rõ ràng) Sai vì từ này không tồn tại hoặc không có ý nghĩa liên quan trong ngữ cảnh. 3. 交通 (Giao thông) Đây là đáp án đúng. 4. 公道 (Đường công cộng) Sai vì "đường công cộng" không phù hợp để diễn tả sự bất tiện của giao thông.
Kết luận: Đáp án đúng là: 3. 交通 (Giao thông).
21 / 60
なくしたかぎを( )けど、どこにもないんです。
Tôi đã ( ) chìa khóa bị mất, nhưng không thấy ở đâu cả. Các đáp án: 1. しらべた (Shirabeta) Đã kiểm tra 2. さがした (Sagashita) Đã tìm kiếm 3. みつけた (Mitsuketa) Đã tìm thấy 4. あつめた (Atsumeta) Đã thu thập
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 2. さがした (Đã tìm kiếm) Câu nói diễn tả rằng chìa khóa đã bị mất và hành động liên quan là tìm kiếm. Do đó, さがした (Sagashita) là từ phù hợp nhất, có nghĩa là "đã tìm kiếm."
Tại sao các đáp án khác sai: 1. しらべた (Đã kiểm tra) Sai vì "kiểm tra" không phù hợp với ngữ cảnh tìm kiếm chìa khóa bị mất. 2. さがした (Đã tìm kiếm) Đây là đáp án đúng. 3. みつけた (Đã tìm thấy) Sai vì "tìm thấy" ngụ ý chìa khóa đã được tìm thấy, nhưng câu cho biết không tìm thấy chìa khóa ở đâu cả. 4. あつめた (Đã thu thập) Sai vì "thu thập" không phù hợp với ngữ cảnh tìm kiếm một thứ bị mất.
Kết luận: Đáp án đúng là: 2. さがした (Đã tìm kiếm).
22 / 60
父は( )ので、わたしがべんきょうを しないときは、いつもおこります。
Câu hỏi: 父は ( ) ので、わたしがべんきょうをしないときは、いつもおこります。 Bố tôi ( ) nên khi tôi không học bài, ông ấy luôn nổi giận. Các đáp án: 1. にがい (Nigai) Đắng 2. きびしい (Kibishii) Nghiêm khắc 3. はずかしい (Hazukashii) Xấu hổ 4. めずらしい (Mezurashii) Hiếm có
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 2. きびしい (Nghiêm khắc) Câu đề cập đến việc bố nổi giận khi người nói không học bài, cho thấy tính cách nghiêm khắc của ông ấy. Từ きびしい (Kibishii) phù hợp nhất để diễn tả tính cách này.
Tại sao các đáp án khác sai: 1. にがい (Đắng) Sai vì "đắng" không phải là từ dùng để miêu tả tính cách con người. 2. きびしい (Nghiêm khắc) Đây là đáp án đúng. 3. はずかしい (Xấu hổ) Sai vì "xấu hổ" không liên quan đến ngữ cảnh của câu, vốn nói về tính cách của bố. 4. めずらしい (Hiếm có) Sai vì "hiếm có" không phù hợp để mô tả tính cách của một người trong ngữ cảnh này.
Kết luận: Đáp án đúng là: 2. きびしい (Nghiêm khắc).
23 / 60
外国に行くときはパスポートが( )です。
Câu hỏi: 外国に行くときはパスポートが( )です。 Khi đi nước ngoài, hộ chiếu là ( ). Các đáp án: 1. ひつよう (Hitsuyou) Cần thiết 2. あんぜん (Anzen) An toàn 3. じゅうぶん (Juubun) Đầy đủ 4. ていねい (Teinei) Lịch sự
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 1. ひつよう (Cần thiết) Câu đề cập đến việc đi nước ngoài, trong đó hộ chiếu là một điều kiện bắt buộc. Từ ひつよう (Hitsuyou), nghĩa là "cần thiết," là lựa chọn chính xác.
Tại sao các đáp án khác sai: 1. ひつよう (Cần thiết) Đây là đáp án đúng. 2. あんぜん (An toàn) Sai vì "an toàn" không liên quan trực tiếp đến ngữ cảnh yêu cầu một vật dụng cần thiết. 3. じゅうぶん (Đầy đủ) Sai vì "đầy đủ" không diễn tả đúng ý nghĩa của câu, vốn nói về tính bắt buộc của hộ chiếu khi đi nước ngoài. 4. ていねい (Lịch sự) Sai vì "lịch sự" không phù hợp với ngữ cảnh yêu cầu tính cần thiết của hộ chiếu.
Kết luận: Đáp án đúng là: 1. ひつよう (Cần thiết).
24 / 60
このまんがは、わたしの国でもわかい人に( )があります。
Câu hỏi: このまんがは、わたしの国でも若い人に( )があります。 Truyện tranh này cũng được giới trẻ ở đất nước tôi ( ). Các đáp án: 1. きぶん (Kibun) Tâm trạng 2. しゅみ (Shumi) Sở thích 3. きょうみ (Kyoumi) Hứng thú 4. にんき (Ninki) Yêu thích, phổ biến
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 4. にんき (Yêu thích, phổ biến) Câu nói đề cập đến mức độ phổ biến của truyện tranh đối với giới trẻ. Từ にんき (Ninki), nghĩa là "yêu thích" hoặc "phổ biến," là phù hợp nhất.
Tại sao các đáp án khác sai: 1. きぶん (Tâm trạng) Sai vì "tâm trạng" không liên quan đến sự phổ biến của truyện tranh. 2. しゅみ (Sở thích) Sai vì "sở thích" diễn tả điều cá nhân hơn, không nói lên được mức độ phổ biến chung. 3. きょうみ (Hứng thú) Sai vì "hứng thú" không diễn tả đúng ý nghĩa của việc truyện tranh được giới trẻ yêu thích rộng rãi. 4. にんき (Yêu thích, phổ biến) Đây là đáp án đúng.
Kết luận: Đáp án đúng là: 4. にんき (Yêu thích, phổ biến).
25 / 60
ふうとうが小さいので、しりょうのかみは半分に( )入れてください。
Câu hỏi: ふうとうが小さいので、しりょうのかみは半分に ( ) 入れてください。 Vì phong bì nhỏ, hãy ( ) giấy tài liệu làm đôi và cho vào. Các đáp án: 1. わって (Watte) Chia ra 2. かえて (Kaete) Thay đổi 3. おって (Otte) Gấp lại 4. こわして (Kowashite) Phá hủy
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 3. おって (Gấp lại) Câu hỏi yêu cầu xử lý giấy tài liệu để phù hợp với phong bì nhỏ. Từ おって (Otte), nghĩa là "gấp lại," phù hợp nhất với yêu cầu này.
Tại sao các đáp án khác sai: 1. わって (Chia ra) Sai vì "chia ra" không phù hợp trong ngữ cảnh yêu cầu gấp giấy. 2. かえて (Thay đổi) Sai vì "thay đổi" không liên quan đến việc xử lý giấy tài liệu. 3. おって (Gấp lại) Đây là đáp án đúng. 4. こわして (Phá hủy) Sai vì "phá hủy" không phù hợp và không có ý nghĩa trong ngữ cảnh này.
Kết luận: Đáp án đúng là: 3. おって (Gấp lại).
26 / 60
このレストランは りょうりの( )が多いので、いろいろ食べられます。
このレストランはりょうりの ( ) が多いので、いろいろ食べられます。 Nhà hàng này có nhiều loại món ăn, nên bạn có thể ăn rất nhiều món khác nhau. Các đáp án: 1. ぎじゅつ (Gijutsu) Kỹ thuật 2. かんけい (Kankei) Liên quan 3. しゅるい (Shurui) Loại, chủng loại 4. けいけん (Keiken) Kinh nghiệm
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 3. しゅるい (Loại, chủng loại) Câu nói đề cập đến việc nhà hàng có nhiều loại món ăn. Từ しゅるい (Shurui), nghĩa là "loại" hoặc "chủng loại," phù hợp nhất để diễn tả điều này.
Tại sao các đáp án khác sai: 1. ぎじゅつ (Kỹ thuật) Sai vì "kỹ thuật" không liên quan đến số lượng các món ăn trong nhà hàng. 2. かんけい (Liên quan) Sai vì "liên quan" không phù hợp để nói về chủng loại món ăn. 3. しゅるい (Loại, chủng loại) Đây là đáp án đúng. 4. けいけん (Kinh nghiệm) Sai vì "kinh nghiệm" không liên quan đến ý nghĩa của câu hỏi.
Kết luận: Đáp án đúng là: 3. しゅるい (Loại, chủng loại).
27 / 60
サッカーをしたいのに、一人( )、できません。
Tôi muốn chơi bóng đá, nhưng vì chỉ có một mình nên không thể. Các đáp án: 1. くらべなくて (Kurabenakute) Không thể so sánh 2. すぎなくて (Suginakute) Không quá nhiều 3. つづかなくて (Tsudukunakute) Không tiếp tục 4. たりなくて (Tarinakute) Không đủ
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 4. たりなくて (Không đủ) Câu nói đề cập đến việc một mình không đủ người để chơi bóng đá. Từ たりなくて (Tarinakute), nghĩa là "không đủ," là lựa chọn chính xác.
Tại sao các đáp án khác sai: 1. くらべなくて (Không thể so sánh) Sai vì "không thể so sánh" không liên quan đến ngữ cảnh nói về số người. 2. すぎなくて (Không quá nhiều) Sai vì "không quá nhiều" không phù hợp với ngữ cảnh cần người để chơi bóng đá. 3. つづかなくて (Không tiếp tục) Sai vì "không tiếp tục" không liên quan đến việc thiếu người chơi. 4. たりなくて (Không đủ) Đây là đáp án đúng.
Kết luận: Đáp án đúng là: 4. たりなくて (Không đủ).
28 / 60
としょかんでさわいでいる子どもたちを( )しました。
Tôi đã ( ) những đứa trẻ đang làm ồn trong thư viện. Các đáp án: 1. ちゅうい (Chuui) Nhắc nhở 2. こうじ (Kouji) Thi công 3. じゅんび (Junbi) Chuẩn bị 4. そうだん (Soudan) Thảo luận
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 1. ちゅうい (Nhắc nhở) Câu đề cập đến việc xử lý những đứa trẻ làm ồn trong thư viện, hành động phù hợp nhất là "nhắc nhở." Từ ちゅうい (Chuui) nghĩa là "nhắc nhở," phù hợp với ngữ cảnh.
Tại sao các đáp án khác sai: 1. ちゅうい (Nhắc nhở) Đây là đáp án đúng. 2. こうじ (Thi công) Sai vì "thi công" không liên quan đến hành động xử lý trẻ em trong thư viện. 3. じゅんび (Chuẩn bị) Sai vì "chuẩn bị" không phù hợp trong ngữ cảnh này. 4. そうだん (Thảo luận) Sai vì "thảo luận" không phù hợp với hành động nhắc nhở trẻ em làm ồn.
Kết luận: Đáp án đúng là: 1. ちゅうい (Nhắc nhở).
29 / 60
この曲の ( ) はおどりやすいです。
Nhịp ( ) của bài hát này rất dễ để nhảy theo. Các đáp án: 1. カード (Kaado) Thẻ 2. チップ (Chippu) Chip 3. リズム (Rizumu) Nhịp điệu 4. レンズ (Renzu) Ống kính
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 3. リズム (Nhịp điệu) Câu nói nhấn mạnh rằng nhịp điệu của bài hát dễ nhảy theo. Từ リズム (Rizumu), nghĩa là "nhịp điệu," là từ phù hợp nhất với ngữ cảnh.
Tại sao các đáp án khác sai: 1. カード (Thẻ) Sai vì "thẻ" không liên quan đến nhịp điệu hay âm nhạc. 2. チップ (Chip) Sai vì "chip" không phù hợp với ngữ cảnh nói về âm nhạc. 3. リズム (Nhịp điệu) Đây là đáp án đúng. 4. レンズ (Ống kính) Sai vì "ống kính" không liên quan đến nhịp điệu hay bài hát.
Kết luận: Đáp án đúng là: 3. リズム (Nhịp điệu).
30 / 60
きのうは国の友だちに会ったので、( ) 遅くまで話し込んでしまいました。
Hôm qua tôi đã gặp bạn từ quê nhà, vì vậy đã nói chuyện tới khuya vì ( ). Các đáp án: 1. おしくて (Oshikute) Đáng tiếc 2. くやしくて (Kuyashikute) Hối tiếc, cay cú 3. したしくて (Shitashikute) Thân thiết 4. なつかしくて (Natsukashikute) Hoài niệm, nhớ nhung
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 4. なつかしくて (Hoài niệm, nhớ nhung) Câu nói diễn tả cảm xúc khi gặp lại người bạn từ quê nhà, điều này thường gắn liền với cảm giác hoài niệm, nhớ nhung. Từ なつかしくて (Natsukashikute) phù hợp nhất với ngữ cảnh.
Tại sao các đáp án khác sai: 1. おしくて (Đáng tiếc) Sai vì "đáng tiếc" không liên quan đến cảm xúc vui vẻ khi gặp lại bạn. 2. くやしくて (Hối tiếc, cay cú) Sai vì "hối tiếc" hoặc "cay cú" không phù hợp với ngữ cảnh tích cực của câu. 3. したしくて (Thân thiết) Sai vì mặc dù "thân thiết" gần đúng, nhưng nó không diễn tả được cảm xúc sâu sắc như "hoài niệm, nhớ nhung." 4. なつかしくて (Hoài niệm, nhớ nhung) Đây là đáp án đúng.
Kết luận: Đáp án đúng là: 4. なつかしくて (Hoài niệm, nhớ nhung).
31 / 60
A:_______________ B: 新しいカメラを買いたいんですが、どこで買ったらいいですか。。
Câu hỏi: 新しいカメラを買いたいんですが、どこで買ったらいいですか。 Tôi muốn mua một chiếc máy ảnh mới, nhưng nên mua ở đâu thì tốt? Các đáp án: 1. カメラですか、買わないでください。 Máy ảnh à? Đừng mua. 2. カメラなら、えきのちかくのみせで買ったらいいと思う。 Nếu là máy ảnh, tôi nghĩ nên mua ở cửa hàng gần nhà ga. 3. カメラなら、私のカメラはいいですよ。 Nếu là máy ảnh, máy ảnh của tôi rất tốt đấy. 4. 私も知ります。 Tôi cũng biết.
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 2. カメラなら、えきのちかくのみせで買ったらいいと思う。 Câu này đúng ngữ pháp và cung cấp một gợi ý rõ ràng và hữu ích: gợi ý mua máy ảnh ở cửa hàng gần nhà ga.
Tại sao các đáp án khác sai: 1. カメラですか、買わないでください。 (Máy ảnh à? Đừng mua.) Sai vì không cung cấp thông tin liên quan hoặc lời khuyên hữu ích. 2. カメラなら、えきのちかくのみせで買ったらいいと思う。 (Nếu là máy ảnh, tôi nghĩ nên mua ở cửa hàng gần nhà ga.) Đây là đáp án đúng. Đưa ra gợi ý hợp lý và đúng trọng tâm câu hỏi. 3. カメラなら、私のカメラはいいですよ。 (Nếu là máy ảnh, máy ảnh của tôi rất tốt đấy.) Sai vì trả lời không liên quan đến nơi mua máy ảnh, mà chỉ nói về máy ảnh của bản thân. 4. 私も知ります。 (Tôi cũng biết.) Sai vì không cung cấp bất kỳ thông tin cụ thể hoặc hữu ích nào.
Kết luận: Đáp án đúng là: 2. カメラなら、えきのちかくのみせで買ったらいいと思う。
32 / 60
A:_______________ B: コンサートにはもう間に合わないですね。
Câu hỏi: コンサートにはもう間に合わないですね。 Có lẽ chúng ta không kịp giờ cho buổi hòa nhạc rồi. Các đáp án: 1. 今すぐタクシーに乗れば間に合うかもしれません。 Nếu ngay bây giờ lên taxi, có thể sẽ kịp. 2. 今すぐタクシーを乗れば間に合うかもしれません。 Nếu ngay bây giờ lái taxi, có thể sẽ kịp. 3. 今すぐタクシーに来れば間に合うかもしれません。 Nếu ngay bây giờ taxi đến, có thể sẽ kịp. 4. 今すぐタクシーは乗れば間に合うかもしれません。 Nếu ngay bây giờ taxi được đi, có thể sẽ kịp.
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 1. 今すぐタクシーに乗れば間に合うかもしれません。 Câu này đúng ngữ pháp và hợp lý về mặt ý nghĩa. "タクシーに乗れば" (Nếu lên taxi) diễn đạt hành động phù hợp nhất để kịp giờ cho buổi hòa nhạc.
Tại sao các đáp án khác sai: 1. 今すぐタクシーに乗れば間に合うかもしれません。 (Nếu ngay bây giờ lên taxi, có thể sẽ kịp.) Đây là đáp án đúng. 2. 今すぐタクシーを乗れば間に合うかもしれません。 (Nếu ngay bây giờ lái taxi, có thể sẽ kịp.) Sai ngữ pháp, vì động từ "乗る" đi với trợ từ "に," không phải "を." 3. 今すぐタクシーに来れば間に合うかもしれません。 (Nếu ngay bây giờ taxi đến, có thể sẽ kịp.) Sai vì câu ngụ ý taxi tự đến, không phù hợp ngữ cảnh người cần hành động "lên taxi." 4. 今すぐタクシーは乗れば間に合うかもしれません。 (Nếu ngay bây giờ taxi được đi, có thể sẽ kịp.) Sai ngữ pháp và ý nghĩa không rõ ràng, "タクシーは乗れば" không đúng cách diễn đạt.
Kết luận: Đáp án đúng là: 1. 今すぐタクシーに乗れば間に合うかもしれません。
33 / 60
A: 田中さん。これから食事でもどうですか。 B: ______________
Câu hỏi: 田中さん、これから食事でもどうですか。 Tanaka-san, bây giờ đi ăn thì sao? Các đáp án: 1. すみません。ちょうど今食べるところなんです。 Xin lỗi, tôi vừa đúng lúc chuẩn bị ăn. 2. すみません。ちょうどいま食べているところなんです。 Xin lỗi, tôi vừa đúng lúc đang ăn. 3. すみません。ちょうど食べたところなんです。 Xin lỗi, tôi vừa ăn xong. 4. すみません。ちょうど食べないところなんです。 Xin lỗi, tôi vừa đúng lúc không ăn.
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 3. すみません。ちょうど食べたところなんです。 Câu nói diễn tả rằng người trả lời vừa mới ăn xong, điều này phù hợp với ngữ cảnh từ chối lời mời đi ăn của người khác.
Tại sao các đáp án khác sai: 1. すみません。ちょうど今食べるところなんです。 (Xin lỗi, tôi vừa đúng lúc chuẩn bị ăn.) Sai vì "chuẩn bị ăn" không phù hợp với tình huống từ chối lời mời đi ăn. 2. すみません。ちょうどいま食べているところなんです。 (Xin lỗi, tôi vừa đúng lúc đang ăn.) Sai vì "đang ăn" không phù hợp với câu trả lời từ chối lời mời đi ăn. 3. すみません。ちょうど食べたところなんです。 (Xin lỗi, tôi vừa ăn xong.) Đây là đáp án đúng. Diễn đạt chính xác lý do từ chối lời mời đi ăn. 4. すみません。ちょうど食べないところなんです。 (Xin lỗi, tôi vừa đúng lúc không ăn.) Sai ngữ pháp và ý nghĩa không rõ ràng, không phù hợp với ngữ cảnh.
Kết luận: Đáp án đúng là: 3. すみません。ちょうど食べたところなんです。
34 / 60
A: あしたは大事なおきゃくさまに会うからではいけませんよ。 B:_____________________
Câu hỏi: あしたは大事なおきゃくさまに会うからではいけませんよ。 Ngày mai bạn sẽ gặp một vị khách rất quan trọng, nên bạn cần phải chuẩn bị kỹ lưỡng. Các đáp án: 1. わかりました。あしたは新しいくつがはいて来ます。 Tôi hiểu rồi. Ngày mai tôi sẽ mang đôi giày mới và đến. 2. わかりました。あしたは新しいくつにはいて来ます。 Tôi hiểu rồi. Ngày mai tôi sẽ đi đôi giày mới đến. 3. わかりました。あしたは新しいくつもはいて来ます。 Tôi hiểu rồi. Ngày mai tôi cũng sẽ mang đôi giày mới và đến. 4. わかりました。あしたは新しいくつをはいて来ます。 Tôi hiểu rồi. Ngày mai tôi sẽ đi đôi giày mới đến.
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 4. わかりました。あしたは新しいくつをはいて来ます。 Đáp án này đúng ngữ pháp và diễn đạt rõ ràng hành động "mang giày mới" để gặp khách quan trọng. Cách dùng trợ từ を với động từ はく (mang, đi) là chính xác trong ngữ cảnh này.
Tại sao các đáp án khác sai: 1. わかりました。あしたは新しいくつがはいて来ます。 Sai vì dùng trợ từ が, ngữ pháp trở nên không tự nhiên khi nói về việc mang giày. 2. わかりました。あしたは新しいくつにはいて来ます。 Sai vì にはいて là ngữ pháp không đúng. Trợ từ に không phù hợp để diễn tả việc mang giày. 3. わかりました。あしたは新しいくつもはいて来ます。 Sai vì も mang ý nghĩa "cũng," không cần thiết trong ngữ cảnh này và làm câu trở nên dư thừa. 4. わかりました。あしたは新しいくつをはいて来ます。 Đây là đáp án đúng. Sử dụng đúng ngữ pháp và diễn đạt ý nghĩa chính xác.
Kết luận: Đáp án đúng là: 4. わかりました。あしたは新しいくつをはいて来ます。
35 / 60
ある新聞によると、30年前と比べると、男の人はたばこを吸う人が30%も減って いるのに、女の人は増えている。現在では、女の人の4人に1人がたばこを吸ってい るそうだ。わたしにはどうしてか分からない。たばこは体に悪いことしかないか ら、吸わないほうがいいことはみんな知っている。でも、吸いはじめたらやめるの は難しいようだ。だから、たばこを吸いはじめないのが、一番いいと思う。 何が
?「分からない」のですか。
Đoạn văn: Theo một bài báo, so với 30 năm trước, số nam giới hút thuốc đã giảm 30%, nhưng số phụ nữ hút thuốc lại tăng lên. Hiện tại, cứ 4 phụ nữ thì có 1 người hút thuốc lá. Tôi không hiểu tại sao lại như vậy. Hút thuốc lá chỉ có hại cho sức khỏe, vì vậy tốt hơn là không nên hút. Ai cũng biết rằng hút thuốc có hại cho sức khỏe. Tuy nhiên, một khi đã bắt đầu hút, việc bỏ thuốc rất khó. Vì vậy, tôi nghĩ rằng không bắt đầu hút thuốc là điều quan trọng nhất. Câu hỏi: "Không hiểu" ở đây có nghĩa là gì? Các đáp án: 1. どうして日本人はたばこを吸うのか Tại sao người Nhật lại hút thuốc lá? 2. どうしてたばこを吸ってはいけないのか Tại sao không nên hút thuốc lá? 3. どうしてたばこを吸う女の人が増えているのか Tại sao số phụ nữ hút thuốc lá lại tăng lên? 4. どうしてたばこをやめるのは難しいのか Tại sao việc bỏ thuốc lá lại khó khăn?
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 3. どうしてたばこを吸う女の人が増えているのか Đoạn văn nêu rõ rằng tác giả không hiểu tại sao số phụ nữ hút thuốc lá lại tăng lên, mặc dù mọi người đều biết hút thuốc lá có hại. Điều này được nhấn mạnh ngay trong câu: わたしにはどうしてか分からない (Tôi không hiểu tại sao).
Tại sao các đáp án khác sai: 1. どうして日本人はたばこを吸うのか (Tại sao người Nhật lại hút thuốc lá?) Sai vì đoạn văn không nói về toàn bộ người Nhật, mà tập trung vào sự thay đổi trong tỷ lệ nam và nữ hút thuốc. 2. どうしてたばこを吸ってはいけないのか (Tại sao không nên hút thuốc lá?) Sai vì lý do tại sao không nên hút thuốc đã được giải thích rõ ràng trong đoạn văn (vì có hại cho sức khỏe). 3. どうしてたばこを吸う女の人が増えているのか (Tại sao số phụ nữ hút thuốc lá lại tăng lên?) Đây là đáp án đúng. Đoạn văn thể hiện sự băn khoăn chính của tác giả là về việc tại sao số phụ nữ hút thuốc lại tăng. 4. どうしてたばこをやめるのは難しいのか (Tại sao việc bỏ thuốc lá lại khó khăn?) Sai vì tuy đoạn văn có đề cập đến việc bỏ thuốc lá khó khăn, nhưng đó không phải là điều mà tác giả "không hiểu."
Kết luận: Đáp án đúng là: 3. どうしてたばこを吸う女の人が増えているのか.
36 / 60
最近、人の中を認識し(注1)たり、書かれた文字を読み取ったりするノログラム が、あちこちで使われるようになってきている。そして、たとえば「このプログラ ムはどの人の声でも認識することができます」という説明がしばしばなされる。し かし、それを文字どおりに信用したりしくはならないだろう。「どの人の中でも」 といったとき、男子の大人の声ならほとんど聞き分けられるということを意味して いることが多く、女了の声や老人のしわがれた声(注2)、子どもの声(中略)につ いてはうまく認識できないという場合がある。 (注1) 認識する: 物事を理解し、区別したり判断したりする (注2) しわがれた声: のどをいためた時に出るようなはっきりしない声
? 「それを文字どおりに信用したりしてはならないだろう」というのはどうしてか
Đoạn văn: Gần đây, các chương trình có thể nhận diện người hoặc đọc văn bản viết ra đã được sử dụng rộng rãi ở nhiều nơi. Ví dụ, có giải thích rằng “Chương trình này có thể nhận diện giọng nói của bất kỳ ai.” Tuy nhiên, liệu điều đó có đáng tin cậy như văn bản hay không vẫn là một câu hỏi. Khi nói đến “bất kỳ ai,” thường người ta có thể phân biệt được giọng nam giới trưởng thành, nhưng lại có nhiều trường hợp không thể nhận diện chính xác giọng nữ, giọng người già khàn khàn (注2), hoặc giọng trẻ em. (注1) Nhận diện: Hiểu và phân biệt sự vật, hiện tượng để đưa ra phán đoán. (注2) Giọng khàn: Giọng không rõ ràng, xuất hiện khi cổ họng bị đau hoặc mệt. Câu hỏi: Tại sao nói rằng “Nó không đáng tin cậy như văn bản”? Các đáp án: 1. 老人の声しか認識できない場合があるから。 Vì có trường hợp chỉ nhận diện được giọng người già. 2. 女性の声しか認識できない場合があるから。 Vì có trường hợp chỉ nhận diện được giọng nữ. 3. 男性の声しか認識できない場合があるから。 Vì có trường hợp chỉ nhận diện được giọng nam. 4. 子どもの声しか認識できない場合があるから。 Vì có trường hợp chỉ nhận diện được giọng trẻ em.
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 3. 男性の声しか認識できない場合があるから。 Đoạn văn chỉ ra rằng hệ thống nhận diện giọng nói thường phân biệt tốt giọng nam giới trưởng thành, nhưng gặp khó khăn trong việc nhận diện giọng nữ, giọng người già hoặc giọng trẻ em. Vì vậy, việc nói “Nó không đáng tin cậy như văn bản” ám chỉ hạn chế này.
Tại sao các đáp án khác sai: 1. 老人の声しか認識できない場合があるから。 (Vì có trường hợp chỉ nhận diện được giọng người già.) Sai vì đoạn văn nói rằng hệ thống gặp khó khăn khi nhận diện giọng người già, không phải chỉ nhận diện được giọng này. 2. 女性の声しか認識できない場合があるから。 (Vì có trường hợp chỉ nhận diện được giọng nữ.) Sai vì đoạn văn đề cập rằng giọng nữ cũng là một trong những giọng khó nhận diện, không phải chỉ nhận diện được giọng này. 3. 男性の声しか認識できない場合があるから。 (Vì có trường hợp chỉ nhận diện được giọng nam.) Đây là đáp án đúng. Đoạn văn nhấn mạnh rằng hệ thống thường nhận diện tốt giọng nam giới trưởng thành, nhưng hạn chế với các giọng khác. 4. 子どもの声しか認識できない場合があるから。 (Vì có trường hợp chỉ nhận diện được giọng trẻ em.) Sai vì đoạn văn chỉ nói rằng giọng trẻ em là một trong những giọng khó nhận diện, không phải là giọng duy nhất được nhận diện.
Kết luận: Đáp án đúng là: 3. 男性の声しか認識できない場合があるから。
37 / 60
初めてお使りいたします。私は、先日落とした運転免許証(注1) を送っていただ いた野川です。ご親切に郵便にてお送りくださり、本当にありがとうございまし た。実は、落として3日ほどだった昨日の朝、免許証がないことに気がついて、あ わし(交番に届けようとしていたところ、中山様からお手紙と一緒に免許証を受け 取りました。うかがって、お礼を申し上げなければならないところですが、お手紙 にて失礼させていただきます。 なお、わずかですが、お礼として図書券(注2)を同封(注3) いたします。お好き な本でも買っていただければ幸いです。 (注1)証 証明する書類やカード (注2) 図書券: 図書を買うための券 (注3) 同封する: 手紙の中にいっしょに入れる ? これは何についてのお礼の手紙か。
Đoạn văn: Lần đầu tiên tôi gửi thư. Tôi là Nogawa, người đã làm rơi bằng lái xe và nhận được nó từ bạn. Tôi rất biết ơn vì bạn đã gửi nó qua bưu điện. Thực ra, tôi không nhận ra mình đã làm mất bằng lái xe trong 3 ngày cho đến sáng hôm qua, khi tôi định đến sở cảnh sát để báo cáo. Khi tôi đang định làm điều đó, tôi nhận được thư và bằng lái xe từ bạn qua sở cảnh sát nhờ thư của bạn gửi. Tôi thực sự rất biết ơn và muốn gửi lời cảm ơn chân thành. Hơn nữa, tôi gửi kèm theo một phiếu mua sách như một lời cảm ơn nhỏ. Mong bạn có thể mua một cuốn sách bạn thích bằng phiếu này. (注1) Giấy tờ chứng minh: Các loại giấy tờ dùng để xác nhận danh tính hoặc thông tin. (注2) Phiếu mua sách: Một phiếu để mua sách. (注3) Gửi kèm: Đính kèm trong thư. Câu hỏi: Bức thư cảm ơn này nói về điều gì? Các đáp án: 1. 図書券を買って送ってくれたこと Vì đã mua và gửi phiếu mua sách cho tôi. 2. 好きな本を買って、送ってくれたこと Vì đã mua và gửi cuốn sách mà tôi thích. 3. 運転免許証を交番に届けてくれたこと Vì đã gửi bằng lái xe đến sở cảnh sát giúp tôi. 4. 拾った運転免許証を送ってくれたこと Vì đã nhặt được và gửi bằng lái xe cho tôi.
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 4. 拾った運転免許証を送ってくれたこと Bức thư cảm ơn nhắc đến việc người viết đã làm rơi bằng lái xe và nhận lại nó nhờ người khác nhặt được và gửi qua bưu điện. Vì vậy, đáp án này là đúng nhất.
Tại sao các đáp án khác sai: 1. 図書券を買って送ってくれたこと (Vì đã mua và gửi phiếu mua sách cho tôi.) Sai vì phiếu mua sách là quà cảm ơn từ người viết thư, không phải lý do để viết thư cảm ơn. 2. 好きな本を買って、送ってくれたこと (Vì đã mua và gửi cuốn sách mà tôi thích.) Sai vì nội dung không nhắc đến việc gửi cuốn sách nào. 3. 運転免許証を交番に届けてくれたこと (Vì đã gửi bằng lái xe đến sở cảnh sát giúp tôi.) Sai vì bằng lái xe được gửi qua bưu điện trực tiếp, không phải qua sở cảnh sát. 4. 拾った運転免許証を送ってくれたこと (Vì đã nhặt được và gửi bằng lái xe cho tôi.) Đây là đáp án đúng. Nội dung thư cảm ơn về việc nhận lại bằng lái xe do người khác nhặt được và gửi qua bưu điện.
Kết luận: Đáp án đúng là: 4. 拾った運転免許証を送ってくれたこと.
38 / 60
「まんが」 日本では子どものためのまんがから、大人ち 楽しめるまんがまで。いろいろなまんがが 売られています。絵がじょうずだということもありますが、話がおもしろいのです。に の後どうなるのだろう。」と思うと、とちゅうで止めることができなくなるほどです。 人気があるまんがから 映画やテレビのばんぐみが生まれることもあります。今では 「まんが」は「MANGA」となって世界中で日本のまんがが読まれています。
? まんがはどのくらい おもしろいですか。
Đoạn văn: “Manga” Ở Nhật Bản, từ manga dành cho trẻ em đến manga mà người lớn có thể thưởng thức, có rất nhiều loại manga được bán. Không chỉ có hình vẽ đẹp mà câu chuyện cũng rất thú vị. Đến mức người ta phải tự hỏi: “Chuyện gì sẽ xảy ra tiếp theo đây?” và không thể ngừng đọc. Từ những manga phổ biến, người ta còn tạo ra các bộ phim hoặc chương trình truyền hình. Hiện tại, “manga” đã trở thành “MANGA” và manga Nhật Bản được đọc trên toàn thế giới. Câu hỏi: Manga thú vị đến mức nào? Các đáp án: 1. 世界中で読まれているほど おもしろいです。 Thú vị đến mức được đọc trên toàn thế giới. 2. とちゅうで止めることができないほど おもしろいです。 Thú vị đến mức không thể dừng lại giữa chừng. 3. この後どうなるのだろうと思うほど おもしろいです。 Thú vị đến mức khiến người ta tự hỏi: “Chuyện gì sẽ xảy ra tiếp theo đây?” 4. 子どもだけでなく大人も読むほど おもしろいです。 Thú vị đến mức không chỉ trẻ em mà cả người lớn cũng đọc.
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 2. とちゅうで止めることができないほど おもしろいです。 Đoạn văn nhấn mạnh rằng manga thú vị đến mức không thể dừng lại giữa chừng (「とちゅうで止めることができないほど」), điều này được mô tả cụ thể trong câu: 「どうなるのだろう。」と思うと、とちゅうで止めることができなくなるほどです。
Tại sao các đáp án khác sai: 1. 世界中で読まれているほど おもしろいです。 (Thú vị đến mức được đọc trên toàn thế giới.) Sai vì đoạn văn đề cập việc manga được đọc trên toàn thế giới, nhưng đó không phải là ý chính để diễn đạt mức độ thú vị của manga. 2. とちゅうで止めることができないほど おもしろいです。 (Thú vị đến mức không thể dừng lại giữa chừng.) Đây là đáp án đúng. Phù hợp với ý chính được nhấn mạnh trong đoạn văn. 3. この後どうなるのだろうと思うほど おもしろいです。 (Thú vị đến mức khiến người ta tự hỏi: “Chuyện gì sẽ xảy ra tiếp theo đây?”) Sai vì mặc dù đoạn văn có nhắc đến việc tự hỏi điều gì sẽ xảy ra tiếp theo, nhưng câu này chỉ là một phần diễn giải ý, không phải mức độ thú vị tổng thể. 4. 子どもだけでなく大人も読むほど おもしろいです。 (Thú vị đến mức không chỉ trẻ em mà cả người lớn cũng đọc.) Sai vì đây là một thông tin khác trong đoạn văn, không phải là ý mô tả mức độ thú vị.
Kết luận: Đáp án đúng là: 2. とちゅうで止めることができないほど おもしろいです。
39 / 60
「超越紙」 水にぬれない紙ができたそうです。超越紙と名前をつけられて、今少しずつ使われ始め ています。ふつうの紙とちがって、水にぬれよ、しんし水を通さない ガラスのような 物です。けれども空気のような物は通します。紙ですが、紙ではありません。ガラスですが ガラスではありません。水にもねつにも強いのでとてもべんりな物だそうです。 紙ですから使った後で燃やしてすてることもできますし、そのときに悪いガスなどを出 しませんから人にもやさしいのです。またとてもうつくしいそうです。まだ新しい品物です から、今はかざりに使われているぐらいですが、これから いろいろなところで使われて いくのはまちがいないでしょう。
? 超越紙について何と言っていますか。
Đoạn văn: “Siêu giấy” Có vẻ như đã xuất hiện loại giấy không thấm nước. Loại giấy này được đặt tên là “siêu giấy” và hiện tại đang bắt đầu được sử dụng một chút. Khác với giấy thông thường, nó không bị ướt và không thấm nước, giống như một vật liệu bằng kính không cho nước đi qua. Tuy nhiên, nó lại cho không khí đi qua, giống như một vật liệu rỗng. Mặc dù gọi là giấy, nhưng nó không giống giấy. Mặc dù giống kính, nhưng nó cũng không phải kính. Đây là một vật liệu rất bền và linh hoạt. Vì nó là giấy, sau khi sử dụng xong có thể đốt và xử lý mà không thải ra khí độc hại, nên rất thân thiện với con người. Ngoài ra, nó còn rất nhẹ. Đây vẫn là một sản phẩm mới, hiện tại chỉ được sử dụng hạn chế, nhưng trong tương lai chắc chắn sẽ được sử dụng ở nhiều nơi khác nhau. Câu hỏi: Siêu giấy được mô tả như thế nào? Các đáp án: 1. ねっとと水に強いとてもべんりな物です。 Một vật liệu bền với nước và rất linh hoạt. 2. ガラスのように何も通すとはありません。 Không cho bất kỳ thứ gì đi qua giống như kính. 3. ねっとに強いので燃やすのがむずかしいです。 Vì rất bền nên việc đốt rất khó khăn. 4. うつくしいのでいろいろなところで使われてきました。 Vì đẹp nên đã được sử dụng ở nhiều nơi khác nhau.
Đáp án đúng và giải thích: Đáp án đúng: 1. ねっとと水に強いとてもべんりな物です。 Đoạn văn nhấn mạnh rằng siêu giấy không thấm nước, rất bền và linh hoạt, phù hợp nhất với mô tả trong đáp án này.
Tại sao các đáp án khác sai: 1. ねっとと水に強いとてもべんりな物です。 (Một vật liệu bền với nước và rất linh hoạt.) Đây là đáp án đúng. Đoạn văn nhấn mạnh tính năng không thấm nước, độ bền và tính linh hoạt của siêu giấy. 2. ガラスのように何も通すとはありません。 (Không cho bất kỳ thứ gì đi qua giống như kính.) Sai vì đoạn văn nêu rõ siêu giấy không cho nước đi qua nhưng vẫn cho không khí đi qua, khác với kính. 3. ねっとに強いので燃やすのがむずかしいです。 (Vì rất bền nên việc đốt rất khó khăn.) Sai vì đoạn văn nhấn mạnh rằng siêu giấy rất dễ xử lý sau khi đốt và không thải ra khí độc hại, không phải khó đốt. 4. うつくしいのでいろいろなところで使われてきました。 (Vì đẹp nên đã được sử dụng ở nhiều nơi khác nhau.) Sai vì đoạn văn không tập trung vào tính thẩm mỹ của siêu giấy mà nhấn mạnh các tính năng tiện lợi và thân thiện với môi trường.
Kết luận: Đáp án đúng là: 1. ねっとと水に強いとてもべんりな物です。
40 / 60
? ( )の中に入られないのはどれですか。
[Tuổi tác] Hơn bất cứ điều gì, có những người muốn trông trẻ hơn ( ) và cũng có những người nghĩ rằng trông đúng với tuổi của mình là được rồi. Hầu hết mọi người có lẽ đều nghĩ theo cách trước. Họ vui mừng khi được khen "Trông bạn trẻ quá!". Tuy nhiên, không ai nói điều đó với những người thực sự trẻ. Câu hỏi 1: Từ nào không thể điền vào chỗ trống ( )? 1. 見せたい (misetai): muốn cho thấy 2. 見られたい (miraretai): muốn được nhìn thấy 3. 見せられたい (miseraretai): muốn được cho thấy 4. 見てもらいたい (mitemoraitai): muốn được xem Đáp án đúng là 3. 見せられたい (miseraretai) • Phân tích: Đoạn văn nói về mong muốn chủ quan của con người trong việc kiểm soát ngoại hình liên quan đến tuổi tác của họ. "Miseraretai" (muốn được cho thấy) mang nghĩa bị động, không phù hợp với ý nghĩa chủ động của đoạn văn. • Tại sao các đáp án khác sai? o 1. 見せたい (misetai): "Muốn cho thấy" (bản thân trẻ trung) phù hợp với mong muốn chủ động thể hiện hình ảnh của mình. o 2. 見られたい (miraretai): "Muốn được nhìn thấy" (là trẻ trung) thể hiện mong muốn được người khác công nhận vẻ ngoài trẻ trung của mình. o 4. 見てもらいたい (mitemoraitai): "Muốn được xem" (là trẻ trung) cũng thể hiện mong muốn được người khác chú ý và đánh giá tích cực về ngoại hình.
41 / 60
? 「おわかいですね。」と言われるのはどんな人ですか。
Câu hỏi 2: Ai là người được khen "Trông bạn trẻ quá!"? 1. Người già trông trẻ hơn tuổi. 2. Tất cả những người trẻ tuổi. 3. Người trông già hơn tuổi. 4. Người trẻ tuổi trông trẻ hơn tuổi thật của họ. Đáp án đúng là 1. Người già trông trẻ hơn tuổi. • Phân tích: Đoạn văn nhấn mạnh rằng không ai khen người trẻ trông trẻ, mà chỉ khen những người lớn tuổi trông trẻ hơn so với tuổi thật. • Tại sao các đáp án khác sai? o 2. Tất cả những người trẻ tuổi: Sai vì đoạn văn đã nói rõ "không ai nói điều đó với những người thực sự trẻ". o 3. Người trông già hơn tuổi: Sai vì những người này thường không được khen là trẻ. o 4. Người trẻ tuổi trông trẻ hơn tuổi thật của họ: Sai vì người trẻ trông trẻ là điều bình thường, không đáng được khen.
42 / 60
「むかしのけしき」 東京にち むかしの日本らしい けしきがのこっています。高いビルがならんでいると ころばかりではありません。しまい道に1階建ての占い 家がならんでいる場所もあ ります。日本しきのにわもたくさんあります。むかしの建物を集めて見せる場所もあ れば、てらやじんじゃも あります。また人が( ) 行かないような場所にも、古い日 木のけしきがのこっていておどろかされることも多いです。
Câu hỏi 42 ? ( )の中にてきとうなことばを入れなさい。
[Phong cảnh xưa] Ở Tokyo vẫn còn sót lại nhiều phong cảnh mang đậm nét Nhật Bản xưa. Không phải nơi nào cũng chỉ có những tòa nhà cao tầng san sát. Vẫn còn những con hẻm với những ngôi nhà một tầng san sát nhau. Cũng có rất nhiều khu vườn kiểu Nhật. Có những nơi tập trung các công trình kiến trúc cổ để trưng bày, cũng có những ngôi chùa và đền thờ. Ngay cả ở những nơi mà người ta ( ) không lui tới, cảnh quan Nhật Bản xưa vẫn còn sót lại, khiến người ta không khỏi ngạc nhiên. Dịch câu hỏi và câu trả lời: Câu hỏi 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống ( ). 1. たいへん (taihen): rất, lắm 2. 少し (sukoshi): một chút 3. よく (yoku): thường xuyên 4. あまり (amari): không ... lắm Câu hỏi 1: Đáp án đúng là 4. あまり (amari) • Phân tích: Đoạn văn nói về việc ngay cả ở những nơi ít người lui tới vẫn còn phong cảnh Nhật Bản xưa. "Amari" (không ... lắm) phù hợp để diễn tả ý "ít người lui tới". • Tại sao các đáp án khác sai? o 1. たいへん (taihen): "Rất, lắm" mang nghĩa nhấn mạnh, không phù hợp với ngữ cảnh. o 2. 少し (sukoshi): "Một chút" không đủ mạnh để diễn tả ý "ít người lui tới". o 3. よく (yoku): "Thường xuyên" mang nghĩa ngược lại với ý muốn diễn đạt.
43 / 60
?この人はどうしておどろかされると言っていますか。
Câu hỏi 2: Tại sao người viết lại nói rằng họ ngạc nhiên? 1. Vì vẫn còn những nơi có nhà cửa san sát nhau. 2. Vì ở những nơi không có người ở vẫn còn sót lại phong cảnh Nhật Bản. 3. Vì ngay cả ở những nơi ít được biết đến cũng có những nét đặc trưng của Nhật Bản. 4. Vì có rất nhiều vườn kiểu Nhật, chùa chiền và đền thờ.
Đáp án đúng là 3. Vì ngay cả ở những nơi ít được biết đến cũng có những nét đặc trưng của Nhật Bản. • Phân tích: Người viết ngạc nhiên vì ngay cả ở những nơi ít người biết đến, những nơi khuất nẻo vẫn còn lưu giữ được những nét đẹp truyền thống của Nhật Bản. • Tại sao các đáp án khác sai? o 1. Vì vẫn còn những nơi có nhà cửa san sát nhau. Đây chỉ là một chi tiết nhỏ trong đoạn văn, không phải là nguyên nhân chính gây ngạc nhiên. o 2. Vì ở những nơi không có người ở vẫn còn sót lại phong cảnh Nhật Bản. Đoạn văn không nói đến những nơi không có người ở. o 4. Vì có rất nhiều vườn kiểu Nhật, chùa chiền và đền thờ. Đây cũng chỉ là một chi tiết nhỏ trong đoạn văn.
44 / 60
公園の入り口に、このお知らせがあります。
公園で遊ぶときの注意
◆ 公園が開いている時間は、午前6時から午後9時です。これ 以外の時間は入れません。
◆ 自転車やオートバイは、公園の入り口にとめてください。 中に入れてはいけません。
◆ 公園の中で、次のことをしてはいけません。 ・ボールを使って遊ぶこと ・たばこを吸うこと
? このお知らせから。公園についてわかることは何ですか。
Thông báo về quy định của công viên ◆ Thời gian mở cửa: Công viên mở cửa từ 6 giờ sáng đến 9 giờ tối. Không được vào công viên ngoài thời gian này. ◆ Chỗ để xe: Vui lòng để xe đạp và xe máy ở lối vào công viên. Không được đưa vào bên trong. ◆ Những điều bị cấm trong công viên: * Cấm chơi bóng. * Cấm hút thuốc.
Dịch câu hỏi và câu trả lời: Câu hỏi: Từ thông báo này, bạn có thể biết điều gì về công viên? A: Bạn có thể vào công viên lúc 10 giờ tối. B: Không được phép đỗ xe máy ở lối vào. C: Không được phép chơi bóng chày trong công viên. D: Bạn có thể hút thuốc. Phân tích thông báo: Thông báo có ba nội dung chính: • Thời gian mở cửa: Công viên mở cửa từ 6 giờ sáng đến 9 giờ tối. • Nơi đỗ xe: Xe đạp và xe máy phải được để ở lối vào. • Những điều bị cấm: Cấm chơi bóng và hút thuốc trong công viên. Phân tích và lựa chọn đáp án: Đáp án đúng là C: Không được phép chơi bóng chày trong công viên. • Phân tích: Thông báo nêu rõ "ボールを使って遊ぶこと" (chơi với bóng) là một trong những điều bị cấm trong công viên. Bóng chày sử dụng bóng nên chắc chắn không được phép chơi. Tại sao các đáp án khác sai? • A: Bạn có thể vào công viên lúc 10 giờ tối. Sai. Công viên đóng cửa lúc 9 giờ tối. • B: Không được phép đỗ xe máy ở lối vào. Sai. Thông báo nói rõ xe đạp và xe máy phải để ở lối vào. • D: Bạn có thể hút thuốc. Sai. Hút thuốc bị cấm trong công viên. Kết luận: Đáp án chính xác là C. Các đáp án khác đều mâu thuẫn với thông tin trong thông báo.
45 / 60
あおぞら一日スポーツ教室 5月29日(日) 10:00~17:00 場所 あおぞら運動場
「あおぞら一日スポーツ教室」では、いろいろなスポーツのルールや、やり方を先生が教えます。みんなでスポーツを楽しみましょう。
※注意 自転車を借りる人は200円かかります。
① ジョギング、自転車、水泳: 好きな時間に始めることができます。
② サッカー、バスケットボール: 午前: ルールや、やり方を先生が教えます。 サッカーは第2運動場、バスケットボールは体育館に、10:00までに来てください。 午後: グループで試合をします。 受付に13:00までに来てください。 初めてサッカーやバスケットボールをする人は、ぜひ午前の教室から来てください。
あおぞら運動場 電話:012-345-6789 1
?自転車を借りて乗りたい人は、いくら払わなければなりませんか。
Lớp học thể thao một ngày trời xanh Ngày 29 tháng 5 (Chủ nhật) 10:00~17:00 Địa điểm: Sân vận động trời xanh "Lớp học thể thao một ngày trời xanh" sẽ dạy bạn luật chơi và cách chơi các môn thể thao khác nhau. Hãy cùng nhau tận hưởng thể thao nào!
*Lưu ý: Những người mượn xe đạp sẽ phải trả 200 yên. ① Chạy bộ, Đạp xe, Bơi lội: Bạn có thể bắt đầu bất cứ lúc nào bạn muốn. ② Bóng đá, Bóng rổ: Sáng: Giáo viên sẽ dạy bạn luật chơi và cách chơi. Bóng đá: Hãy đến sân vận động số 2 trước 10:00. Bóng rổ: Hãy đến nhà thi đấu trước 10:00. Chiều: Thi đấu theo nhóm. Hãy đến quầy lễ tân trước 13:00. Những người mới chơi bóng đá hoặc bóng rổ lần đầu, hãy tham gia lớp học buổi sáng nhé. Sân vận động trời xanh Điện thoại: 012-345-6789 Câu hỏi 1: Những người muốn mượn xe đạp phải trả bao nhiêu tiền? 1. Miễn phí 2. 100 yên 3. 200 yên 4. 300 yên Đáp án đúng là 3. 200 yên • Phân tích: Trong phần chú thích có ghi rõ "Lưu ý: Những người mượn xe đạp sẽ phải trả 200 yên." Tại sao các đáp án khác sai?
• Miễn phí: Sai vì có ghi chú rõ ràng về phí mượn xe. • 100 yên: Đây là phí tham gia bóng đá hoặc bóng rổ. • 300 yên: Đây là phí tham gia bơi lội.
46 / 60
? バスケットボールのルールや、やり方を習ってから試合に出たい人は、まずどうしなければなりませんか。
Câu hỏi 2: Những người muốn học luật chơi và cách chơi bóng rổ trước khi thi đấu phải làm gì trước tiên? 1. Đến quầy lễ tân trước 10:00. 2. Đến nhà thi đấu trước 10:00. 3. Đến quầy lễ tân trước 13:00. 4. Đến nhà thi đấu trước 13:00. Đáp án đúng là 2. Đến nhà thi đấu trước 10:00. • Phân tích: Trong phần nội dung về bóng rổ, có ghi "Sáng: Giáo viên sẽ dạy bạn luật chơi và cách chơi. Bóng rổ: Hãy đến nhà thi đấu trước 10:00." Tại sao các đáp án khác sai? o Đến quầy lễ tân trước 10:00: Sai vì đây là hướng dẫn chung cho các môn thể thao. o Đến quầy lễ tân trước 13:00: Đây là thời gian tập trung cho buổi thi đấu chiều. o Đến nhà thi đấu trước 13:00: Sai vì lớp học luật chơi và cách chơi diễn ra vào buổi sáng.
47 / 60
質問 47
https://vjlink.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/JFT_A2_P05_Q_47.mp3
Dịch nội dung hội thoại: Người đàn ông: Tanaka, tôi nghe nói cô sẽ nghỉ việc ở công ty phải không? Có thật không vậy? Người phụ nữ: Vâng. Người đàn ông: Tại sao vậy? Người phụ nữ: Chồng tôi được điều chuyển công tác đến Osaka. Người đàn ông: À, ra vậy. Thế nên cô mới nghỉ việc sao? Người phụ nữ: Vâng, không phải vì tôi chán ghét công ty này đâu. Người phụ nữ: Tôi khá thích công ty này, nếu có thể đi làm tiếp thì tôi cũng muốn, nhưng mà Osaka xa quá. Người đàn ông: Cô sẽ làm việc ở đó chứ? Người phụ nữ: Vâng, nhưng tôi chưa tìm được việc mới. Quyết định chuyển công tác này khá đột ngột. Tôi sẽ tìm việc sau khi chuyển đến đó. Người đàn ông: Vậy à. Nhưng mà nhân dịp này, cô hãy nghỉ ngơi một chút đi. Ví dụ như đi du lịch khoảng 2 tuần chẳng hạn. Người phụ nữ: Cũng được đấy, nếu tôi có đủ thời gian. Người đàn ông: Vậy thì, tôi sẽ nhớ cô lắm đấy, chúc cô may mắn ở nơi ở mới nhé. Người phụ nữ: Vâng, cảm ơn anh. Câu hỏi: Tại sao người phụ nữ lại nghỉ việc? Các đáp án: 1. Vì cô ấy chán ghét công ty. 2. Vì cô ấy chuyển nhà đến nơi ở xa. 3. Vì cô ấy muốn nghỉ ngơi một thời gian. 4. Vì cô ấy đã tìm được công việc khác mà cô ấy muốn làm. Đáp án đúng: 2. Vì cô ấy chuyển nhà đến nơi ở xa. Giải thích: Người phụ nữ nghỉ việc vì chồng cô ấy được điều chuyển công tác đến Osaka, và cô ấy sẽ chuyển nhà cùng chồng.
48 / 60
質問 48
https://vjlink.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/JFT_A2_P05_Q_48.mp3
Dịch nội dung hội thoại: Người phụ nữ: Này, anh đã từng ra nước ngoài chưa? Người đàn ông: Ừ, tôi đã đi hai lần rồi. Người phụ nữ: Anh đi làm gì vậy? Người đàn ông: Lần đầu tiên là lúc tôi còn là sinh viên, tôi đi du học tiếng Anh nửa năm. Người phụ nữ: Ồ! Người đàn ông: Lần thứ hai là sau khi tôi vào công ty, tôi đi công tác khoảng mười ngày. Người đàn ông: Nhưng lần này tôi muốn đi du lịch chứ không phải du học hay công tác. Người phụ nữ: Đi du lịch à? Nghe hay đấy! Câu hỏi: Trước đây, người đàn ông đã đi nước ngoài với mục đích gì? Các đáp án: 1. Công tác và học tập. 2. Công tác và du lịch. 3. Du lịch và học tập. 4. Công tác, học tập và du lịch. Đáp án đúng: 1. Công tác và học tập. Giải thích: Người đàn ông đã đi nước ngoài hai lần: • Lần đầu tiên để học tiếng Anh (học tập). • Lần thứ hai là đi công tác. Vì vậy, mục đích trước đây của anh ấy là công tác và học tập.
49 / 60
質問 49
Dịch nội dung hội thoại: Người đàn ông: Xin chào, đây có phải công ty Yamada Sangyo không ạ? Nhân viên: Vâng, xin chào. Người đàn ông: Tôi là Higashiyama từ công ty Tozai Shoji. Cho hỏi anh/chị Nakahata có ở đó không ạ? Nhân viên: Xin lỗi anh/chị, anh/chị Nakahata hiện không có ở văn phòng. Người đàn ông: Vậy ạ. Anh/chị ấy sẽ quay lại lúc nào vậy? Nhân viên: Khoảng 30 phút nữa ạ. Tôi có thể nhắn anh/chị ấy gọi lại cho anh/chị khi quay lại không? Người đàn ông: À không, tôi cũng đang gọi từ bên ngoài. Nhân viên: Vậy ạ? Anh/chị có muốn nhắn gì không? Người đàn ông: Vâng. Nhân viên: Vậy thì, anh/chị làm như thế này nhé. Tôi cũng sắp quay lại công ty rồi, khoảng một tiếng nữa anh/chị gọi lại nhé. Tôi sẽ nhắn với anh/chị Nakahata. Người đàn ông: Vâng, tôi hiểu rồi. Câu hỏi: Người đàn ông sẽ làm gì tiếp theo? Các đáp án: 1. Về công ty và chờ điện thoại. 2. Về công ty rồi gọi lại. 3. Chờ điện thoại ở chỗ hiện tại. 4. Gọi lại từ chỗ hiện tại. Đáp án đúng: 2. Về công ty rồi gọi lại. Giải thích: • Người đàn ông nói anh ta đang gọi từ bên ngoài. • Nhân viên tiếp tân đề nghị anh ta gọi lại sau một tiếng nữa vì cô ấy cũng sắp quay lại công ty. • Người đàn ông đồng ý với đề nghị này. Vì vậy, anh ta sẽ về công ty và gọi lại sau một tiếng.
50 / 60
質問 50
https://vjlink.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/JFT_A2_P05_Q_50.mp3
Dịch nội dung hội thoại: Người phụ nữ: Alo, Tanaka đây. Về bữa tiệc ngày mai nhé, bữa tiệc bắt đầu lúc 1 giờ, nhưng vì có việc chuẩn bị nên học sinh khối 3 sẽ tập trung trước. Nên là, mọi người đến nhà thi đấu lúc 12 giờ nhé. À, đừng quên mang theo trà nóng đấy. Nhắn lại với mọi người giúp tôi nhé. Người đàn ông: Vâng. Tập trung ở nhà thi đấu trước một tiếng, lúc đó là... và mang theo trà, phải không ạ? Người phụ nữ: Đúng rồi. Người đàn ông: À mà này, về bữa tiệc ngày mai... học sinh khối 3 tập trung lúc 1 giờ ở nhà thi đấu đúng không? Và nhớ mang theo trà nữa. Câu hỏi: Người đàn ông đã truyền đạt sai thông tin gì? Các đáp án: 1. Thời gian tập trung. 2. Địa điểm tập trung. 3. Người tập trung. 4. Đồ cần mang theo. Đáp án đúng: 1. Thời gian tập trung. Giải thích: Người phụ nữ đã nói rõ ràng rằng học sinh khối 3 phải tập trung lúc 12 giờ, nhưng người đàn ông lại truyền đạt nhầm thành 1 giờ.
51 / 60
質問 51
https://vjlink.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/JFT_A2_P05_Q_51.mp3
Người phụ nữ: Chủ nhật tuần sau anh làm gì? Người đàn ông: À, chủ nhật tuần sau tôi phải làm thêm ở siêu thị. Người phụ nữ: Vậy à. Anh không muốn đi biển à? Người đàn ông: Đi biển để làm gì? Trời còn lạnh mà. Người phụ nữ: Dọn dẹp. Người đàn ông: Cũng là làm thêm à? Người phụ nữ: Không phải, là tình nguyện. Tôi thấy có thông báo tuyển ở Uỷ ban thành phố. Người đàn ông: Ồ. Người phụ nữ: Làm việc không công đấy. Người phụ nữ: Vì nếu biển sạch thì khi đi chơi sẽ thấy thoải mái hơn đúng không? Người đàn ông: Giỏi thật đấy. Người đàn ông: Nhưng tôi thì không thích đâu. Người đàn ông: Nếu kết hợp đi chơi luôn thì được. Câu hỏi: Chủ nhật tuần sau người phụ nữ sẽ làm gì? Các đáp án: 1. Dọn dẹp biển. 2. Làm thêm ở siêu thị. 3. Làm thêm ở Uỷ ban thành phố. 4. Đi biển chơi. Đáp án đúng: 1. Dọn dẹp biển. Giải thích: Người phụ nữ nói với người đàn ông rằng cô ấy sẽ đi dọn dẹp biển trong ngày Chủ nhật tới.
52 / 60
質問 52
Dịch nội dung hội thoại: Người phụ nữ: Tôi muốn mượn cuốn sách kia. Thủ thư: Lần đầu tiên cô đến đây đúng không ạ? Vậy thì, vui lòng ghi địa chỉ và tên vào đây. Cô có thể mượn tối đa 10 cuốn và thời hạn mượn là 2 tuần. Người phụ nữ: Vậy ạ? 10 cuốn trong 2 tuần sao? Thủ thư: Vâng. Xin lỗi, cho tôi xem tờ giấy đó... À, cô không sống ở thành phố này đúng không? Người phụ nữ: Vâng. Thủ thư: Công việc của cô thì sao? Người phụ nữ: Tôi cũng không làm việc ở đây. Thủ thư: Nếu vậy thì rất tiếc, cô chỉ được mượn tối đa 3 cuốn thôi. Tuy nhiên, thời hạn mượn là 3 tuần. Câu hỏi: Người phụ nữ có thể mượn được bao nhiêu cuốn sách trong bao lâu? Các đáp án: 1. 3 cuốn trong 2 tuần. 2. 3 cuốn trong 3 tuần. 3. 10 cuốn trong 2 tuần. 4. 10 cuốn trong 3 tuần. Đáp án đúng: 2. 3 cuốn trong 3 tuần. Giải thích: Vì người phụ nữ không sống và làm việc tại thành phố đó nên cô ấy chỉ được mượn tối đa 3 cuốn sách trong 3 tuần.
53 / 60
質問 53
https://vjlink.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/JFT_A2_P05_Q_53.mp3
Dịch nội dung hội thoại: Người phụ nữ: Này, anh thấy tôi nên mặc bộ nào để đi đám cưới bạn đây? Người đàn ông: Ơ, em không phải mặc kimono à? Người phụ nữ: Kimono là để dành cho đám cưới chị gái cơ. Còn đây là đám cưới bạn em, tuần sau rồi. Người đàn ông: Ồ, vậy à. Ừm... anh thích cái váy trắng này hơn. Người phụ nữ: Hả? Trông nó giống màu trắng quá. Người đàn ông: Vậy à. Thế thì không được rồi. Người phụ nữ: Em cũng thích cái này mà, nhưng cô dâu mới được mặc màu trắng. Người đàn ông: À, ra vậy. Nhưng mà cái váy đen này thì có vẻ hơi tối nhỉ? Người phụ nữ: Nó lịch sự và kiểu dáng đẹp mà. Người đàn ông: Ừ. Hay là mua cái mới nhỉ? Người phụ nữ: Hôm trước em thấy cái váy hoa xinh lắm. Mắc tiền thật đấy, nhưng mà... À khoan đã! Nếu mình cài hoa lên ngực cái váy này thì sao nhỉ? Có người làm thế mà. Người đàn ông: Ý kiến hay đấy. Người phụ nữ: Anh thấy thế nào? Người đàn ông: Ừ, làm thế đi. Câu hỏi: Người phụ nữ sẽ mặc gì? Các đáp án: 1. Kimono 2. Váy trắng 3. Váy đen 4. Váy hoa Đáp án đúng: 3. Váy đen Giải thích: • Người phụ nữ không chọn váy trắng vì màu trắng dành cho cô dâu. • Cô ấy cũng không chọn váy hoa vì mặc dù thích nhưng nó quá đắt. • Cuối cùng, cô ấy quyết định mặc chiếc váy đen và cài thêm hoa lên để trông nổi bật hơn.
54 / 60
質問 54
https://vjlink.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/JFT_A2_P05_Q_54.mp3
Dịch nội dung hội thoại: Con gái: Bố ơi, bố đang làm gì thế? Bố: Hôm nay mẹ không có nhà nên bố định làm hamburger. Con gái: Ơ, bố đang ăn kiêng mà đúng không? Bố: Ừ, nhưng bố chỉ biết làm mỗi cà ri với ramen thôi. Con gái: Không được ăn toàn đồ nhiều dầu mỡ thế đâu. Phải ăn rau nữa chứ. Con gái: Vậy để con làm salad nhé. Mình cùng ăn nha. Bố: Ừ, được đấy. Câu hỏi: Hai bố con sẽ ăn gì? Các đáp án: 1. Hamburger và salad. 2. Hamburger và cà ri. 3. Cà ri và ramen. 4. Ramen và salad. Đáp án đúng: 1. Hamburger và salad. Giải thích: • Ban đầu người bố định làm hamburger nhưng con gái nhắc bố đang ăn kiêng. • Sau đó, con gái đề nghị làm salad để ăn cùng hamburger. • Cuối cùng, hai bố con quyết định sẽ ăn hamburger và salad.
55 / 60
質問 55
Dịch nội dung hội thoại: Mẹ: Xong rồi nè, nếm thử xem. Con gái: Để xem nào... hơi mặn. Mẹ: Ể, thật sao? Mẹ chỉ cho xì dầu với muối theo đúng lượng ghi trong sách thôi mà. Con cho đường vào chưa? Con gái: Rồi ạ. Mẹ: Sao lại mặn nhỉ? Con cho muối vào lúc nào? Con gái: Sau khi cho xì dầu ạ. Mẹ: Vậy còn đường thì sao? Sau khi cho muối à? Ể... Mẹ: Phải cho đường vào trước tiên chứ! Con gái: À, ra vậy. Câu hỏi: Con gái đã cho các gia vị vào theo thứ tự nào? Các đáp án: 1. Đường → Xì dầu → Muối 2. Đường → Muối → Xì dầu 3. Muối → Xì dầu → Đường 4. Xì dầu → Muối → Đường Đáp án đúng: 4. Xì dầu → Muối → Đường Giải thích: Trong đoạn hội thoại, con gái đã trả lời mẹ rằng: • Cô ấy cho muối sau khi cho xì dầu. • Cô ấy cho đường sau khi cho muối. Vậy thứ tự chính xác là: Xì dầu → Muối → Đường.
56 / 60
質問 56
Dịch nội dung: Người nói: (Xin lỗi) Tôi muốn xin phép anh/chị cho tôi lùi hạn nộp báo cáo lại một ngày. Tôi nên nói như thế nào ạ? Các lựa chọn: 1. Tôi có thể lùi hạn nộp lại một ngày được không ạ? 2. Anh/chị có thể cho tôi lùi hạn nộp lại một ngày được không ạ? 3. Tôi muốn lùi hạn nộp lại một ngày, anh/chị thấy sao ạ? Phân tích và lựa chọn đáp án: Cả ba lựa chọn đều diễn đạt cùng một ý nghĩa, nhưng sắc thái lịch sự khác nhau. Trong giao tiếp công việc với cấp trên, cần dùng kính ngữ để thể hiện sự tôn trọng. • Lựa chọn 1 và 3 dùng thể thông thường, không phù hợp để nói chuyện với cấp trên. • Lựa chọn 2 sử dụng kính ngữ ("~ていただけないでしょうか"), là cách nói lịch sự và phù hợp nhất trong trường hợp này. Đáp án đúng: 2. Anh/chị có thể cho tôi lùi hạn nộp lại một ngày được không ạ?
57 / 60
質問 57
https://vjlink.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/JFT_A2_P05_Q_57.mp3
Dịch nội dung: Người nói: Tôi muốn hỏi tên một vị khách đến công ty. Tôi nên nói như thế nào ạ? Các lựa chọn: 1. Xin lỗi, cho tôi hỏi quý danh của anh/chị được không ạ? 2. Xin lỗi, anh/chị có thể cho tôi biết tên được không ạ? 3. Xin lỗi, tôi có thể hỏi tên anh/chị được không ạ? Phân tích và lựa chọn đáp án: Cả ba lựa chọn đều là cách hỏi tên người khác, nhưng sắc thái lịch sự và cách diễn đạt có sự khác biệt. • Lựa chọn 1 sử dụng kính ngữ "お名前を伺ってもよろしいでしょうか" (Xin lỗi, cho tôi hỏi quý danh của anh/chị được không ạ?) là cách hỏi tên lịch sự và trang trọng nhất. • Lựa chọn 2 và 3 ít trang trọng hơn và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Vì đây là tình huống tiếp khách tại công ty, nên cần lựa chọn cách nói lịch sự và thể hiện sự tôn trọng nhất. Đáp án đúng: 1. Xin lỗi, cho tôi hỏi quý danh của anh/chị được không ạ?
58 / 60
質問 58
Dịch nội dung: Người nói: Buổi chiều, tôi gặp giáo viên gần trường học. Tôi nên nói gì với giáo viên? Các lựa chọn: 1. Ồ, thầy/cô giáo. Thầy/cô đang trên đường về nhà ạ? 2. Ồ, thầy/cô giáo. Thầy/cô đi ngủ sớm vậy ạ? 3. Ồ, thầy/cô giáo. Thầy/cô đang đi ra ngoài ạ? Phân tích và lựa chọn đáp án: • Lựa chọn 1 phù hợp với hoàn cảnh gặp giáo viên vào buổi chiều tối, thời điểm mọi người thường tan làm hoặc tan học về nhà. • Lựa chọn 2 không phù hợp vì "đi ngủ sớm vậy" chỉ dùng khi gặp ai đó vào buổi tối muộn. • Lựa chọn 3 có thể dùng được, nhưng không tự nhiên bằng lựa chọn 1 trong ngữ cảnh này. Đáp án đúng: 1. Ồ, thầy/cô giáo. Thầy/cô đang trên đường về nhà ạ?
59 / 60
質問 59
https://vjlink.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/JFT_A2_P05_Q_59.mp3
Dịch nội dung: Người nói: Tôi muốn đến Bảo tàng Nghệ thuật Fuji. Tôi nên nói gì với tài xế xe buýt? Các lựa chọn: 1. Xin lỗi, xe buýt này có dừng ở Bảo tàng Nghệ thuật Fuji không? 2. Xin lỗi, xe buýt này có đến Bảo tàng Nghệ thuật Fuji không? 3. Xin lỗi, xe buýt này có dừng qua Bảo tàng Nghệ thuật Fuji không? Phân tích và lựa chọn đáp án: Cả ba lựa chọn đều hỏi về việc xe buýt có đi qua Bảo tàng Nghệ thuật Fuji hay không, nhưng cách diễn đạt có sự khác biệt nhỏ. • Lựa chọn 1 sử dụng từ "停めますか" (tomeru) - dừng lại, là cách hỏi phổ biến và tự nhiên nhất khi muốn biết xe buýt có dừng ở điểm đến mong muốn hay không. • Lựa chọn 2 sử dụng từ "停まりますか" (tomarimasu) - dừng lại, cũng có nghĩa tương tự nhưng ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh này. • Lựa chọn 3 sử dụng từ "を停まりますか" là sai ngữ pháp. Đáp án đúng: 1. Xin lỗi, xe buýt này có dừng ở Bảo tàng Nghệ thuật Fuji không?
60 / 60
質問 60
https://vjlink.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/JFT_A2_P05_Q_60.mp3
Dịch nội dung hội thoại: Người đàn ông: Đây là poster quảng cáo ô, anh thấy thế nào? Người phụ nữ: Ừm, nhìn chung ổn rồi đấy. Nhưng mà hình như nên để hình to hơn một chút thì phải? Người phụ nữ: Chỉ cần chụp từ ngực trở lên thôi. Như vậy, cái ô sẽ chiếm toàn bộ chiều rộng của poster và sẽ nổi bật hơn. Người đàn ông: Vâng. Câu hỏi: Họ sẽ thay đổi poster như thế nào? Phân tích và trả lời: Người phụ nữ đề xuất hai thay đổi cho poster: • Tăng kích thước hình ảnh: Để hình ảnh chiếc ô to hơn, chiếm toàn bộ chiều rộng của poster. • Chỉnh sửa hình ảnh: Chỉ lấy phần hình ảnh từ ngực người mẫu trở lên. Đáp án: Hình ảnh chiếc ô sẽ được phóng to và chỉ lấy phần từ ngực người mẫu trở lên.
Đáp án C
Your score is
The average score is 45%
Restart quiz