Tiếng Nhật
A: 田中さん、会議室の予約を入れてくれたよね
B: すみません、まだですが、すぐにします
A: ああ、そうそう、昨日渡した資料はどこ
B: 会議で使うものですね、これですが
A: ちょっと間違いを見つけたから、コピーはちょっと待って
B: あの、もうコピーしてしまいましたが、やり直しましょうか
A: ああ、そう、じゃあいい、小さい間違いだから、配ってから会議の時に言えばいいから
女の人はこの後何をしますか
---
Tiếng Việt
A: Tanaka, cậu đã đặt phòng họp rồi phải không?
B: Xin lỗi, vẫn chưa, tôi sẽ làm ngay.
A: À, đúng rồi, tài liệu hôm qua tôi đưa đâu?
B: Là cái dùng cho cuộc họp đúng không? Đây ạ.
A: Tôi phát hiện một số lỗi nhỏ, hãy tạm hoãn việc photo lại.
B: À, tôi đã photo xong rồi, tôi làm lại nhé?
A: À, vậy thôi, không cần đâu. Chỉ là lỗi nhỏ, phát rồi nói trong cuộc họp cũng được.
Người phụ nữ sau đó sẽ làm gì?
A: Đặt phòng họp
B: Sao chép tài liệu
C: Sửa lỗi tài liệu
D: Nói sai trong cuộc họp
Đáp án: A