**問2:**
今年の夏、私は家族で山の中にあるホテルに泊まりました。
駅からホテルの近くのバス停まで、バスで2時間以上かかりました。バス停からホテルまでは、細い道を30分近く歩きました。ホテルは小さくて古かったですが、中はとてもきれいでした。ホテルに着くと、息子は「テレビが見たい」「ゲームがしたい」と言いました。しかし、このホテルにはどちらもありません。それから、冷蔵庫もエアコンもありません。このホテルは便利ではありませんでしたが、湖でいろいろなことができました。
部屋に荷物を置いて窓を開けると、湖から涼しい風が入ってきました。少し休んでから、まだ明るかったので、散歩に出かけました。空気がおいしくて、景色も美しかったです。夜は、星がとてもきれいでした。ホテルにいる間は毎日、みんなで散歩をしたり、湖で泳いだり、虫を取ったり、昼寝をしたりしました。
ホテルには1週間いました。私たちは「楽しかったね。こんな生活もたまにはいいね。」と話しながら、家に帰りました。
1)ホテルに着いてから、何をしましたか。
Mùa hè năm nay, tôi đã nghỉ tại một khách sạn trong núi cùng gia đình. Từ ga đến bến xe buýt gần khách sạn mất hơn 2 giờ đi xe buýt. Từ bến xe buýt đến khách sạn, tôi đi bộ trên con đường hẹp gần 30 phút. Khách sạn nhỏ và cũ, nhưng bên trong rất sạch sẽ. Khi đến khách sạn, con trai tôi nói: "Mẹ ơi, con muốn xem TV" và "Con muốn chơi game." Tuy nhiên, khách sạn này không có cả hai thứ đó. Sau đó, khách sạn cũng không có tủ lạnh hay điều hòa không khí. Khách sạn này không tiện lợi, nhưng có rất nhiều hoạt động thú vị bên hồ. Tôi để hành lý trong phòng và mở cửa sổ, có làn gió mát từ hồ thổi vào. Sau khi nghỉ ngơi một chút, trời vẫn còn sáng, tôi quyết định đi dạo. Không khí rất trong lành và cảnh vật rất đẹp. Vào ban đêm, những ngôi sao rất đẹp. Trong suốt thời gian ở khách sạn, chúng tôi đã đi dạo, bơi ở hồ, bắt côn trùng và ngủ trưa. Chúng tôi ở đó một tuần. Khi về nhà, chúng tôi đã nói: "Thật vui quá, cuộc sống như thế này đôi khi cũng tốt."
1:Sau khi đến khách sạn, bạn đã làm gì?
A. Không vào phòng, lập tức đi ra hồ.
B. Nghỉ ngơi một chút trong phòng, rồi đi dạo.
C. Xem TV trong phòng, sau đó ra ngoài để ngắm sao.
Câu trả lời: B. Nghỉ ngơi một chút trong phòng, rồi đi dạo.
Giải thích: Sau khi đến khách sạn, người nói đã để hành lý trong phòng và mở cửa sổ để có làn gió mát từ hồ, rồi sau đó đi dạo vì trời vẫn còn sáng. Đáp án A sai vì không có thông tin về việc đi ra hồ ngay lập tức, và đáp án C sai vì không có TV trong khách sạn.